Kết quả Chelsea vs Brighton Hove Albion, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Chelsea vs Brighton Hove Albion
Nhận định, Soi kèo Chelsea vs Brighton, 21h00 ngày 28/9
Đối đầu Chelsea vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Chelsea vs Brighton Hove Albion
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Chelsea 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.06+0.75
0.84O 3
1.00U 3
0.881
1.67X
4.332
4.33Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.94O 1.25
0.93U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Chelsea vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
7'0-1Georginio Rutter (Assist:Carlos Baleba)
-
21'Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)1-1
-
24'Jadon Sancho Goal Disallowed1-1
-
27'1-1Lewis Dunk
-
28'Cole Jermaine Palmer2-1
-
29'Enzo Fernandez2-1
-
29'2-1Pervis Josue Estupinan Tenorio
-
31'Cole Jermaine Palmer3-1
-
33'Marc Cucurella3-1
-
34'3-2Carlos Baleba
-
41'Cole Jermaine Palmer (Assist:Jadon Sancho)4-2
-
57'4-2Yasin Ayari
Mats Wieffer -
57'4-2Igor Julio dos Santos de Paulo
Adam Webster -
63'Pedro Neto
Noni Madueke4-2 -
69'Marc Cucurella Goal Disallowed4-2
-
70'Renato De Palma Veiga
Marc Cucurella4-2 -
71'Mykhailo Mudryk
Jadon Sancho4-2 -
71'4-2Julio Cesar Enciso
Ferdi Kadioglu -
71'4-2Yankuba Minteh
Georginio Rutter -
78'Wesley Fofana4-2
-
79'Christopher Nkunku
Nicolas Jackson4-2 -
79'Romeo Lavia
Enzo Fernandez4-2 -
81'4-2Evan Ferguson
Danny Welbeck
-
Chelsea vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill29Wesley Fofana27Malo Gusto8Enzo Fernandez25Moises Caicedo19Jadon Sancho20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson14Georginio Rutter18Danny Welbeck22Kaoru Mitoma20Carlos Baleba27Mats Wieffer41Jack Hinshelwood24Ferdi Kadioglu4Adam Webster5Lewis Dunk30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
45Romeo Lavia18Christopher Nkunku40Renato De Palma Veiga7Pedro Neto10Mykhailo Mudryk12Filip Jorgensen2Axel Disasi14Joao Felix Sequeira4Oluwatosin AdarabioyoYankuba Minteh 17Evan Ferguson 28Julio Cesar Enciso 10Yasin Ayari 26Igor Julio dos Santos de Paulo 3Tariq Lamptey 2Jakub Moder 15Jason Steele 23Imari Samuels 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
ChelseaBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút5
-
-
8Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
376Số đường chuyền552
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
6Việt vị2
-
-
16Đánh đầu22
-
-
7Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua1
-
-
22Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn11
-
-
11Ném biên21
-
-
1Woodwork0
-
-
22Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass22
-
-
45Pha tấn công126
-
-
27Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh