Kết quả Chelsea vs Crystal Palace, 19h30 ngày 01/09
Kết quả Chelsea vs Crystal Palace
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Crystal Palace, 19h30 ngày 01/09
Đối đầu Chelsea vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Chelsea vs Crystal Palace
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202419:30
-
Chelsea 41Crystal Palace 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.04O 2.75
0.84U 2.75
1.041
1.67X
4.152
4.95Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Chelsea vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
8'Pedro Neto0-0
-
14'0-0Will Hughes
-
25'Nicolas Jackson (Assist:Cole Jermaine Palmer)1-0
-
32'Wesley Fofana1-0
-
50'1-0Cheick Oumar Doucoure
Will Hughes -
53'1-1Eberechi Eze
-
58'Joao Felix Sequeira
Pedro Neto1-1 -
63'Nicolas Jackson1-1
-
69'1-1Ismaila Sarr
Jean Philippe Mateta -
74'Mykhailo Mudryk
Malo Gusto1-1 -
86'Christopher Nkunku
Noni Madueke1-1 -
88'1-1Jeffrey Schlupp
Daichi Kamada -
89'1-1Daniel Munoz
-
90'Cole Jermaine Palmer1-1
-
Chelsea vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill29Wesley Fofana27Malo Gusto8Enzo Fernandez25Moises Caicedo7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson14Jean Philippe Mateta18Daichi Kamada10Eberechi Eze12Daniel Munoz20Adam Wharton19Will Hughes3Tyrick Mitchell17Nathaniel Clyne6Marc Guehi26Chris Richards1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
14Joao Felix Sequeira10Mykhailo Mudryk18Christopher Nkunku12Filip Jorgensen4Oluwatosin Adarabioyo2Axel Disasi40Renato De Palma Veiga22Kiernan Dewsbury-Hall31Cesare CasadeiCheick Oumar Doucoure 28Ismaila Sarr 7Jeffrey Schlupp 15Remi Luke Matthews 31Joel Ward 2Kaden Rodney 42Justin Devenny 55Franco Umeh 46Asher Agbinone 64
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
ChelseaCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt10
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
589Số đường chuyền347
-
-
90%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
18Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người3
-
-
8Đánh chặn5
-
-
14Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass21
-
-
131Pha tấn công69
-
-
41Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh