Kết quả Crystal Palace vs Leicester City, 21h00 ngày 14/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4

  • Crystal Palace vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Jamie Vardy (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
  • 46'
    0-2
    goal Stephy Mavididi (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
  • 46'
    Will Hughes  
    Cheick Oumar Doucoure  
    0-2
  • 47'
    Jean Philippe Mateta (Assist:Tyrick Mitchell) goal 
    1-2
  • 49'
    Jean Philippe Mateta Goal awarded
    1-2
  • 52'
    1-2
    Wilfred Onyinye Ndidi
  • 64'
    Daichi Kamada  
    Nathaniel Clyne  
    1-2
  • 72'
    1-2
     Issahaku Fataw
     Stephy Mavididi
  • 76'
    1-2
     Hamza Choudhury
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 79'
    1-2
    Jordan Ayew
  • 81'
    Ismaila Sarr  
    Daniel Munoz  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Conor Coady
     Jordan Ayew
  • 89'
    Jeffrey Schlupp  
    Tyrick Mitchell  
    1-2
  • 90'
    Jean Philippe Mateta goal 
    2-2
  • Crystal Palace vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    1
    Dean Henderson
    5
    Maxence Lacroix
    6
    Marc Guehi
    17
    Nathaniel Clyne
    3
    Tyrick Mitchell
    28
    Cheick Oumar Doucoure
    20
    Adam Wharton
    12
    Daniel Munoz
    10
    Eberechi Eze
    9
    Edward Nketiah
    14
    Jean Philippe Mateta
    9
    Jamie Vardy
    18
    Jordan Ayew
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    22
    Oliver Skipp
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    5
    Caleb Okoli
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Will Hughes
    18Daichi Kamada
    7Ismaila Sarr
    15Jeffrey Schlupp
    30Matt Turner
    2Joel Ward
    26Chris Richards
    8Jefferson Andres Lerma Solis
    46Franco Umeh
    Issahaku Fataw 7
    Hamza Choudhury 17
    Conor Coady 4
    Danny Ward 1
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
    Boubakary Soumare 24
    Bilal El Khannouss 11
    Bobby Reid 14
    Facundo Buonanotte 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 574
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    70%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 38
    Long pass
    19
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 28 20 7 1 66 26 40 67 T H T H T T
2 Arsenal 27 15 9 3 51 23 28 54 H T T T B H
3 Nottingham Forest 27 14 6 7 44 33 11 48 T B T B B H
4 Manchester City 27 14 5 8 53 37 16 47 T T B T B T
5 Chelsea 27 13 7 7 52 36 16 46 T B T B B T
6 Newcastle United 27 13 5 9 46 38 8 44 B T B B T B
7 AFC Bournemouth 27 12 7 8 45 32 13 43 T T B T B B
8 Brighton Hove Albion 27 11 10 6 44 39 5 43 T B B T T T
9 Fulham 27 11 9 7 40 36 4 42 T B T T B T
10 Aston Villa 28 11 9 8 40 45 -5 42 H B H H T B
11 Brentford 27 11 5 11 48 43 5 38 B T B T T H
12 Crystal Palace 27 9 9 9 35 33 2 36 T B T B T T
13 Tottenham Hotspur 27 10 3 14 53 39 14 33 B B T T T B
14 Manchester United 27 9 6 12 33 39 -6 33 B T B B H T
15 West Ham United 27 9 6 12 32 47 -15 33 B H B B T T
16 Everton 27 7 11 9 30 34 -4 32 T T H T H H
17 Wolves 27 6 4 17 37 56 -19 22 B B T B T B
18 Ipswich Town 27 3 8 16 26 57 -31 17 B B B H B B
19 Leicester City 27 4 5 18 25 61 -36 17 B T B B B B
20 Southampton 27 2 3 22 19 65 -46 9 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation