Kết quả Crystal Palace vs Leicester City, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Crystal Palace vs Leicester City
Nhận định, Soi kèo Crystal Palace vs Leicester City, 21h00 ngày 14/9
Đối đầu Crystal Palace vs Leicester City
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Leicester City
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
Leicester City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.75
0.92U 2.75
0.961
1.70X
3.602
4.75Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.95O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Leicester City
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Crystal Palace vs Leicester City: Diễn biến chính
-
21'0-1Jamie Vardy (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
-
46'0-2Stephy Mavididi (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
-
46'Will Hughes
Cheick Oumar Doucoure0-2 -
47'Jean Philippe Mateta (Assist:Tyrick Mitchell)1-2
-
49'Jean Philippe Mateta Goal awarded1-2
-
52'1-2Wilfred Onyinye Ndidi
-
64'Daichi Kamada
Nathaniel Clyne1-2 -
72'1-2Issahaku Fataw
Stephy Mavididi -
76'1-2Hamza Choudhury
Wilfred Onyinye Ndidi -
79'1-2Jordan Ayew
-
81'Ismaila Sarr
Daniel Munoz1-2 -
83'1-2Conor Coady
Jordan Ayew -
89'Jeffrey Schlupp
Tyrick Mitchell1-2 -
90'Jean Philippe Mateta2-2
-
Crystal Palace vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson5Maxence Lacroix6Marc Guehi17Nathaniel Clyne3Tyrick Mitchell28Cheick Oumar Doucoure20Adam Wharton12Daniel Munoz10Eberechi Eze9Edward Nketiah14Jean Philippe Mateta9Jamie Vardy18Jordan Ayew6Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi8Harry Winks22Oliver Skipp2James Justin3Wout Faes5Caleb Okoli16Victor Bernth Kristansen30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
19Will Hughes18Daichi Kamada7Ismaila Sarr15Jeffrey Schlupp30Matt Turner2Joel Ward26Chris Richards8Jefferson Andres Lerma Solis46Franco UmehIssahaku Fataw 7Hamza Choudhury 17Conor Coady 4Danny Ward 1Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21Boubakary Soumare 24Bilal El Khannouss 11Bobby Reid 14Facundo Buonanotte 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
574Số đường chuyền293
-
-
85%Chuyền chính xác70%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị0
-
-
29Đánh đầu33
-
-
18Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người3
-
-
3Đánh chặn10
-
-
16Ném biên24
-
-
24Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
38Long pass19
-
-
126Pha tấn công76
-
-
61Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh