Kết quả Everton vs Brentford, 22h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12

  • Everton vs Brentford: Diễn biến chính

  • 41'
    0-0
    Christian Norgaard
  • 41'
    0-0
    Christian Norgaard Card changed
  • 72'
    0-0
     Igor Thiago Nascimento Rodrigues
     Yoane Wissa
  • 72'
    0-0
     Kevin Schade
     Mikkel Damsgaard
  • 72'
    Beto Betuncal  
    Jesper Lindstrom  
    0-0
  • 72'
    Orel Mangala  
    Abdoulaye Doucoure  
    0-0
  • 86'
    0-0
     Yegor Yarmolyuk
     Vitaly Janelt
  • Everton vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-2-3-1
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    18
    Ashley Young
    27
    Idrissa Gana Gueye
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    7
    Dwight Mcneil
    29
    Jesper Lindstrom
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    24
    Mikkel Damsgaard
    8
    Mathias Jensen
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 8Orel Mangala
    14Beto Betuncal
    15Jake OBrien
    12Joao Virginia
    5Michael Vincent Keane
    11Jack Harrison
    2Nathan Patterson
    45Harrison Armstrong
    92Callum Bates
    Kevin Schade 7
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9
    Yegor Yarmolyuk 18
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Fabio Carvalho 14
    Ben Mee 16
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Yunus Emre Konak 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Everton
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 460
    Số đường chuyền
    341
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Thay người
    3
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 27
    Long pass
    19
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 28 20 7 1 66 26 40 67 T H T H T T
2 Arsenal 27 15 9 3 51 23 28 54 H T T T B H
3 Nottingham Forest 27 14 6 7 44 33 11 48 T B T B B H
4 Manchester City 27 14 5 8 53 37 16 47 T T B T B T
5 Chelsea 27 13 7 7 52 36 16 46 T B T B B T
6 Newcastle United 27 13 5 9 46 38 8 44 B T B B T B
7 AFC Bournemouth 27 12 7 8 45 32 13 43 T T B T B B
8 Brighton Hove Albion 27 11 10 6 44 39 5 43 T B B T T T
9 Fulham 27 11 9 7 40 36 4 42 T B T T B T
10 Aston Villa 28 11 9 8 40 45 -5 42 H B H H T B
11 Brentford 27 11 5 11 48 43 5 38 B T B T T H
12 Crystal Palace 27 9 9 9 35 33 2 36 T B T B T T
13 Tottenham Hotspur 27 10 3 14 53 39 14 33 B B T T T B
14 Manchester United 27 9 6 12 33 39 -6 33 B T B B H T
15 West Ham United 27 9 6 12 32 47 -15 33 B H B B T T
16 Everton 27 7 11 9 30 34 -4 32 T T H T H H
17 Wolves 27 6 4 17 37 56 -19 22 B B T B T B
18 Ipswich Town 27 3 8 16 26 57 -31 17 B B B H B B
19 Leicester City 27 4 5 18 25 61 -36 17 B T B B B B
20 Southampton 27 2 3 22 19 65 -46 9 B B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation