Kết quả Ipswich Town vs Fulham, 21h00 ngày 31/08
Kết quả Ipswich Town vs Fulham
Nhận định, Soi kèo Ipswich Town vs Fulham, 21h00 ngày 31/8
Đối đầu Ipswich Town vs Fulham
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Fulham
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Ipswich Town 21Fulham 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.83O 2.75
0.93U 2.75
0.931
2.73X
3.552
2.25Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Fulham
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Ipswich Town vs Fulham: Diễn biến chính
-
15'Liam Delap (Assist:Leif Davis)1-0
-
32'1-1Adama Traore Diarra (Assist:Antonee Robinson)
-
37'Sam Morsy1-1
-
51'1-1Sasa Lukic
-
58'1-1Antonee Robinson
-
71'Jens Cajuste
Kalvin Phillips1-1 -
72'1-1Sander Berge
Emile Smith Rowe -
78'1-1Adama Traore Diarra
-
79'1-1Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho -
81'Ali Al-Hamadi
Liam Delap1-1 -
81'Jack Clarke
Sammie Szmodics1-1 -
87'1-1Tom Cairney
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
87'1-1Harrison Reed
Sasa Lukic -
87'1-1Harry Wilson
Alex Iwobi -
88'Conor Chaplin
Chiedozie Ogbene1-1 -
90'Ali Al-Hamadi1-1
-
Ipswich Town vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town4-2-3-11Arijanet Muric3Leif Davis24Jacob Greaves6Luke Woolfenden40Axel Tuanzebe8Kalvin Phillips5Sam Morsy23Sammie Szmodics20Omari Hutchinson21Chiedozie Ogbene19Liam Delap11Adama Traore Diarra9Rodrigo Muniz Carvalho17Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira20Sasa Lukic32Emile Smith Rowe2Kenny Tete31Issa Diop3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
12Jens Cajuste47Jack Clarke16Ali Al-Hamadi10Conor Chaplin28Christian Walton18Ben Johnson22Conor Townsend26Dara O Shea25Massimo LuongoSander Berge 16Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7Harrison Reed 6Tom Cairney 10Harry Wilson 8Steven Benda 23Joachim Andersen 5Jorge Cuenca 15Timothy Castagne 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownFulham
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
242Số đường chuyền298
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
12Đánh đầu18
-
-
6Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
4Thay người5
-
-
4Đánh chặn4
-
-
6Ném biên8
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
4Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass22
-
-
74Pha tấn công79
-
-
37Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh