Kết quả Leicester City vs Fulham, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Leicester City vs Fulham
Soi kèo phạt góc Leicester City vs Fulham, 22h ngày 18/01
Lịch phát sóng Leicester City vs Fulham
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Leicester City 30Fulham 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.90O 2.75
0.89U 2.75
0.971
3.70X
3.802
1.85Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.29U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Fulham
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Leicester City vs Fulham: Diễn biến chính
-
45'Jannik Vestergaard0-0
-
46'0-0Adama Traore Diarra
Alex Iwobi -
48'0-1Emile Smith Rowe (Assist:Sasa Lukic)
-
54'0-1Sasa Lukic
-
64'Oliver Skipp
Harry Winks0-1 -
64'Kasey McAteer
Bilal El Khannouss0-1 -
68'0-2Adama Traore Diarra (Assist:Harry Wilson)
-
71'Facundo Buonanotte
Jordan Ayew0-2 -
71'0-2Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
71'Patson Daka
Stephy Mavididi0-2 -
80'0-2Tom Cairney
Emile Smith Rowe -
88'Kasey McAteer0-2
-
90'Wout Faes0-2
-
90'0-2Issa Diop
Sasa Lukic -
90'0-2Joshua King
Harry Wilson
-
Leicester City vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-141Jakub Stolarczyk16Victor Bernth Kristansen23Jannik Vestergaard3Wout Faes2James Justin24Boubakary Soumare8Harry Winks10Stephy Mavididi11Bilal El Khannouss18Jordan Ayew9Jamie Vardy7Raul Alonso Jimenez Rodriguez8Harry Wilson32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi20Sasa Lukic16Sander Berge21Timothy Castagne5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
40Facundo Buonanotte20Patson Daka35Kasey McAteer22Oliver Skipp31Daniel Iversen14Bobby Reid5Caleb Okoli4Conor Coady33Luke ThomasRodrigo Muniz Carvalho 9Issa Diop 31Adama Traore Diarra 11Joshua King 24Tom Cairney 10Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira 18Ryan Sessegnon 30Harrison Reed 6Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Leicester CityFulham
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút6
-
-
8Sút Phạt8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
380Số đường chuyền590
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
49Đánh đầu35
-
-
21Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
6Đánh chặn7
-
-
18Ném biên19
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
17Long pass41
-
-
91Pha tấn công118
-
-
48Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 21 | 15 | 5 | 1 | 50 | 20 | 30 | 50 | T T T H H T |
2 | Arsenal | 22 | 12 | 8 | 2 | 43 | 21 | 22 | 44 | T T T H T H |
3 | Nottingham Forest | 22 | 13 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 44 | T T T T H T |
4 | Chelsea | 22 | 11 | 7 | 4 | 44 | 27 | 17 | 40 | H B B H H T |
5 | Manchester City | 22 | 11 | 5 | 6 | 44 | 29 | 15 | 38 | B H T T H T |
6 | Newcastle United | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 38 | T T T T T B |
7 | AFC Bournemouth | 22 | 10 | 7 | 5 | 36 | 26 | 10 | 37 | T H H T H T |
8 | Aston Villa | 22 | 10 | 6 | 6 | 33 | 34 | -1 | 36 | T B H T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 22 | 8 | 10 | 4 | 35 | 30 | 5 | 34 | H H H H T T |
10 | Fulham | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 30 | 4 | 33 | H T H H B T |
11 | Brentford | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 39 | 1 | 28 | B H B T H B |
12 | Crystal Palace | 22 | 6 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 27 | B H T H T T |
13 | Manchester United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 32 | -5 | 26 | B B B H T B |
14 | West Ham United | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 43 | -16 | 26 | H T B B T B |
15 | Tottenham Hotspur | 22 | 7 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 24 | B B H B B B |
16 | Everton | 21 | 4 | 8 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | H H B B B T |
17 | Wolves | 22 | 4 | 4 | 14 | 32 | 51 | -19 | 16 | T T H B B B |
18 | Ipswich Town | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B B T H B B |
19 | Leicester City | 22 | 3 | 5 | 14 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 22 | 1 | 3 | 18 | 15 | 50 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh