Kết quả Leicester City vs Nottingham Forest, 02h00 ngày 26/10
Kết quả Leicester City vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Leicester City vs Nottingham Forest, 2h ngày 26/10
Đối đầu Leicester City vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Leicester City vs Nottingham Forest
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202402:00
-
Leicester City 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.82O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.40X
3.402
2.75Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
0.97U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Leicester City vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
16'0-1Ryan Yates
-
23'Jamie Vardy (Assist:Harry Winks)1-1
-
35'Ricardo Domingos Barbosa Pereira1-1
-
41'1-1Alexandre Moreno Lopera
-
46'Stephy Mavididi1-1
-
47'1-2Chris Wood (Assist:Elliot Anderson)
-
58'Harry Winks1-2
-
60'1-3Chris Wood
-
68'Bilal El Khannouss
Ricardo Domingos Barbosa Pereira1-3 -
68'Jordan Ayew
Stephy Mavididi1-3 -
72'1-3Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Alexandre Moreno Lopera -
72'1-3Neco Williams
Elliot Anderson -
74'Boubakary Soumare
Wilfred Onyinye Ndidi1-3 -
76'1-3Jota
Anthony Elanga -
76'1-3Ramon Sosa Acosta
Callum Hudson-Odoi -
78'1-3Nicolas Dominguez
-
81'1-3Taiwo Awoniyi
Chris Wood -
88'Jordan Ayew1-3
-
90'1-3Nikola Milenkovic
-
90'Boubakary Soumare1-3
-
Leicester City vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen2James Justin5Caleb Okoli3Wout Faes21Ricardo Domingos Barbosa Pereira8Harry Winks6Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi40Facundo Buonanotte7Issahaku Fataw9Jamie Vardy11Chris Wood21Anthony Elanga8Elliot Anderson14Callum Hudson-Odoi22Ryan Yates16Nicolas Dominguez34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos19Alexandre Moreno Lopera26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
11Bilal El Khannouss24Boubakary Soumare18Jordan Ayew29Odsonne Edouard14Bobby Reid4Conor Coady33Luke Thomas22Oliver Skipp1Danny WardTaiwo Awoniyi 9Ramon Sosa Acosta 24Jota 20Neco Williams 7Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4Carlos Miguel 33Harry Toffolo 15James Ward Prowse 18Willy Boly 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Leicester CityNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút6
-
-
9Sút Phạt16
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
547Số đường chuyền299
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
42Đánh đầu34
-
-
24Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
6Đánh chặn16
-
-
23Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass26
-
-
130Pha tấn công83
-
-
70Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh