Kết quả Leicester City vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 20/08
Kết quả Leicester City vs Tottenham Hotspur
Kèo thẻ phạt ngon ăn Leicester City vs Tottenham, 2h ngày 20/08
Đối đầu Leicester City vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Leicester City vs Tottenham Hotspur
Phong độ Leicester City gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/08/202402:00
-
Leicester City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.85O 3.25
1.06U 3.25
0.801
4.00X
4.002
1.61Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leicester City vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: King Power Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Leicester City vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
29'0-1Pedro Porro (Assist:James Maddison)
-
57'Jamie Vardy (Assist:Issahaku Fataw)1-1
-
64'1-1Rodrigo Bentancur
-
78'1-1Archie Gray
Rodrigo Bentancur -
78'1-1Timo Werner
Brennan Johnson -
78'1-1Lucas Bergvall
Pape Matar Sarr -
79'Stephy Mavididi
Jamie Vardy1-1 -
79'1-1Dejan Kulusevski
James Maddison -
79'Boubakary Soumare
Facundo Buonanotte1-1 -
86'Kasey McAteer
Bobby Reid1-1 -
90'1-1Richarlison de Andrade
Son Heung Min -
90'1-1Djed Spence
Pedro Porro -
90'Wout Faes1-1
-
Leicester City vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Leicester City4-2-3-130Mads Hermansen16Victor Bernth Kristansen3Wout Faes23Jannik Vestergaard2James Justin6Wilfred Onyinye Ndidi8Harry Winks14Bobby Reid40Facundo Buonanotte7Issahaku Fataw9Jamie Vardy22Brennan Johnson19Dominic Solanke7Son Heung Min29Pape Matar Sarr30Rodrigo Bentancur10James Maddison23Pedro Porro17Cristian Gabriel Romero37Micky van de Ven13Iyenoma Destiny Udogie1Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
24Boubakary Soumare10Stephy Mavididi35Kasey McAteer28Thomas Cannon5Caleb Okoli21Ricardo Domingos Barbosa Pereira17Hamza Choudhury26Nelson Benjamin1Danny WardRicharlison de Andrade 9Timo Werner 16Dejan Kulusevski 21Djed Spence 24Archie Gray 14Lucas Bergvall 15Radu Dragusin 6Brandon Austin 40Ben Davies 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leicester City vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Leicester CityTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)9
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút5
-
-
13Sút Phạt12
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
268Số đường chuyền666
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công23
-
-
3Thay người6
-
-
7Đánh chặn12
-
-
16Ném biên18
-
-
10Thử thách3
-
-
9Long pass13
-
-
58Pha tấn công112
-
-
18Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh