Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Liverpool vs Brighton Hove Albion
Nhận định, Soi kèo Liverpool vs Brighton, 22h00 ngày 2/11
Đối đầu Liverpool vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Liverpool vs Brighton Hove Albion
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Liverpool 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.95O 3.25
0.84U 3.25
1.041
1.41X
4.622
5.60Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.93O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Liverpool vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
14'0-1Ferdi Kadioglu (Assist:Danny Welbeck)
-
45'Alexis Mac Allister0-1
-
46'Joseph Gomez
Ibrahima Konate0-1 -
66'Curtis Jones
Alexis Mac Allister0-1 -
66'Luis Fernando Diaz Marulanda
Dominik Szoboszlai0-1 -
70'Cody Gakpo (Assist:Virgil van Dijk)1-1
-
72'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Curtis Jones)2-1
-
76'2-1Mats Wieffer
Yasin Ayari -
76'2-1Brajan Gruda
Joel Veltman -
77'Wataru Endo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro2-1 -
83'2-1Ferdi Kadioglu
-
87'2-1Jakub Moder
Ferdi Kadioglu -
87'2-1Simon Adingra
Kaoru Mitoma -
88'2-1Evan Ferguson
Jack Hinshelwood -
90'Conor Bradley
Mohamed Salah Ghaly2-1
-
Liverpool vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-2-3-162Caoimhin Kelleher21Konstantinos Tsimikas4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent John Alexander-Arnold10Alexis Mac Allister38Ryan Jiro Gravenberch18Cody Gakpo8Dominik Szoboszlai11Mohamed Salah Ghaly9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro14Georginio Rutter18Danny Welbeck24Ferdi Kadioglu41Jack Hinshelwood26Yasin Ayari22Kaoru Mitoma34Joel Veltman29Jan Paul Van Hecke3Igor Julio dos Santos de Paulo30Pervis Josue Estupinan Tenorio1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
7Luis Fernando Diaz Marulanda3Wataru Endo17Curtis Jones2Joseph Gomez84Conor Bradley56Vitezslav Jaros80Tyler Morton78Jarell Quansah26Andrew RobertsonBrajan Gruda 8Evan Ferguson 28Mats Wieffer 27Jakub Moder 15Simon Adingra 11Carlos Baleba 20Tariq Lamptey 2Julio Cesar Enciso 10Jason Steele 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
LiverpoolBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc7
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút4
-
-
18Sút Phạt10
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
443Số đường chuyền469
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua6
-
-
28Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn8
-
-
17Ném biên18
-
-
28Cản phá thành công18
-
-
10Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
93Pha tấn công102
-
-
40Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh