Kết quả Manchester City vs Liverpool, 23h30 ngày 23/02
Kết quả Manchester City vs Liverpool
Kèo thẻ phạt ngon ăn Manchester City vs Liverpool, 23h30 ngày 23/02
Đối đầu Manchester City vs Liverpool
Lịch phát sóng Manchester City vs Liverpool
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202523:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.5
0.44U 2.5
1.621
2.90X
3.802
2.15Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Liverpool
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Manchester City vs Liverpool: Diễn biến chính
-
14'0-1
Mohamed Salah Ghaly (Assist:Dominik Szoboszlai)
-
37'0-2
Dominik Szoboszlai (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
58'0-2Curtis Jones Goal cancelled
-
66'James Mcatee
Kevin De Bruyne0-2 -
73'0-2Wataru Endo
Curtis Jones -
74'0-2Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson -
77'Ruben Dias
Nathan Ake0-2 -
77'Ilkay Gundogan
Omar Marmoush0-2 -
78'Mateo Kovacic
Nicolas Gonzalez Iglesias0-2 -
79'0-2Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda -
90'0-2Jarell Quansah
Trent John Alexander-Arnold -
90'0-2Harvey Elliott
Mohamed Salah Ghaly
-
Manchester City vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-1-4-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol6Nathan Ake45Abdukodir Khusanov82Rico Lewis14Nicolas Gonzalez Iglesias11Jeremy Doku7Omar Marmoush17Kevin De Bruyne26Savio Moreira de Oliveira47Phil Foden8Dominik Szoboszlai17Curtis Jones11Mohamed Salah Ghaly7Luis Fernando Diaz Marulanda38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
8Mateo Kovacic19Ilkay Gundogan3Ruben Dias87James Mcatee22Vitor Reis18Stefan Ortega27Matheus Luiz Nunes20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva10Jack GrealishKonstantinos Tsimikas 21Wataru Endo 3Cody Gakpo 18Jarell Quansah 78Harvey Elliott 19Caoimhin Kelleher 62Federico Chiesa 14Diogo Jota 20Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Manchester CityLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút2
-
-
10Sút Phạt3
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
659Số đường chuyền332
-
-
92%Chuyền chính xác81%
-
-
3Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
9Đánh đầu7
-
-
4Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
23Đánh chặn6
-
-
20Ném biên6
-
-
5Cản phá thành công23
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
15Long pass18
-
-
148Pha tấn công40
-
-
105Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 27 | 19 | 7 | 1 | 64 | 26 | 38 | 64 | T T H T H T |
2 | Arsenal | 26 | 15 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 53 | T H T T T B |
3 | Nottingham Forest | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 47 | H T B T B B |
4 | Manchester City | 26 | 13 | 5 | 8 | 52 | 37 | 15 | 44 | H T T B T B |
5 | Newcastle United | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 36 | 10 | 44 | T B T B B T |
6 | AFC Bournemouth | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 43 | H T T B T B |
7 | Chelsea | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | H T B T B B |
8 | Aston Villa | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 41 | -2 | 42 | H H B H H T |
9 | Brighton Hove Albion | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 38 | 4 | 40 | T T B B T T |
10 | Fulham | 26 | 10 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 39 | B T B T T B |
11 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
12 | Tottenham Hotspur | 26 | 10 | 3 | 13 | 53 | 38 | 15 | 33 | B B B T T T |
13 | Crystal Palace | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 33 | T T B T B T |
14 | Everton | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 31 | T T T H T H |
15 | Manchester United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B H |
16 | West Ham United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B H B B T |
17 | Wolves | 26 | 6 | 4 | 16 | 36 | 54 | -18 | 22 | B B B T B T |
18 | Ipswich Town | 26 | 3 | 8 | 15 | 24 | 54 | -30 | 17 | B B B B H B |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 61 | -42 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh