Kết quả Manchester City vs Southampton, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Manchester City vs Southampton
Soi kèo phạt góc Manchester City vs Southampton, 21h ngày 26/10
Đối đầu Manchester City vs Southampton
Lịch phát sóng Manchester City vs Southampton
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Southampton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Manchester City 11Southampton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
1.02+2.5
0.86O 3.5
0.87U 3.5
0.991
1.08X
9.502
21.00Hiệp 1-1.25
1.21+1.25
0.70O 0.5
0.17U 0.5
3.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Southampton
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Manchester City vs Southampton: Diễn biến chính
-
5'Erling Haaland (Assist:Matheus Luiz Nunes)1-0
-
42'1-0Flynn Downes
-
46'1-0Adam Armstrong
Tyler Dibling -
48'1-0Adam Armstrong
-
56'1-0Adam Lallana
-
60'1-0Joe Aribo
Adam Lallana -
77'1-0James Bree
Ryan Manning -
86'Ilkay Gundogan
Matheus Luiz Nunes1-0 -
87'1-0Paul Onuachu
Cameron Archer -
87'1-0Kamal Deen Sulemana
Flynn Downes -
88'Mateo Kovacic1-0
-
90'John Stones
Rico Lewis1-0
-
Manchester City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City4-1-4-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol3Ruben Dias25Manuel Akanji82Rico Lewis8Mateo Kovacic27Matheus Luiz Nunes20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva47Phil Foden26Savio Moreira de Oliveira9Erling Haaland19Cameron Archer33Tyler Dibling4Flynn Downes10Adam Lallana18Mateus Fernandes2Kyle Walker-Peters6Taylor Harwood-Bellis35Jan Bednarek5Jack Stephens3Ryan Manning30Aaron Ramsdale
- Đội hình dự bị
-
19Ilkay Gundogan5John Stones18Stefan Ortega6Nathan Ake33Scott Carson87James Mcatee75Nico OReillyKamal Deen Sulemana 20Joe Aribo 7Paul Onuachu 32James Bree 14Adam Armstrong 9Chimuanya Ugochukwu 26Yukinari Sugawara 16Alex McCarthy 1Gnaly Maxwell Cornet 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaRussell Martin
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Southampton: Số liệu thống kê
-
Manchester CitySouthampton
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc1
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
9Sút Phạt9
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
616Số đường chuyền479
-
-
93%Chuyền chính xác91%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị2
-
-
15Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
2Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
12Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
12Long pass12
-
-
140Pha tấn công50
-
-
114Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh