Kết quả Manchester United vs Chelsea, 23h30 ngày 03/11
Kết quả Manchester United vs Chelsea
Nhận định, Soi kèo MU vs Chelsea, 23h30 ngày 3/11
Đối đầu Manchester United vs Chelsea
Lịch phát sóng Manchester United vs Chelsea
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 3
0.92U 3
0.931
2.40X
3.902
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Chelsea
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Manchester United vs Chelsea: Diễn biến chính
-
36'0-0Malo Gusto
-
42'Manuel Ugarte0-0
-
45'Diogo Dalot0-0
-
46'0-0Marc Cucurella
Malo Gusto -
67'Marcus Rashford0-0
-
70'Bruno Joao N. Borges Fernandes1-0
-
71'1-0Mykhailo Mudryk
Noni Madueke -
71'1-0Enzo Fernandez
Romeo Lavia -
73'Amad Diallo Traore
Marcus Rashford1-0 -
74'1-1
Moises Caicedo
-
84'Victor Nilsson-Lindelof
Manuel Ugarte1-1 -
84'Joshua Zirkzee
Rasmus Hojlund1-1 -
85'Carlos Henrique Casimiro,Casemiro1-1
-
90'Lisandro Martinez1-1
-
90'1-1Nicolas Jackson
-
90'Amad Diallo Traore1-1
-
Manchester United vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana3Noussair Mazraoui6Lisandro Martinez4Matthijs de Ligt20Diogo Dalot25Manuel Ugarte18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho9Rasmus Hojlund15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto25Moises Caicedo45Romeo Lavia27Malo Gusto29Wesley Fofana6Levi Samuels Colwill24Reece James1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
11Joshua Zirkzee2Victor Nilsson-Lindelof16Amad Diallo Traore1Altay Bayindi41Harry Amass35Jonny Evans36Ethan Wheatley57Jack Fletcher75Jayce FitzgeraldEnzo Fernandez 8Marc Cucurella 3Mykhailo Mudryk 10Filip Jorgensen 12Benoit Badiashile Mukinayi 5Christopher Nkunku 18Joao Felix Sequeira 14Renato De Palma Veiga 40Oluwatosin Adarabioyo 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút5
-
-
14Sút Phạt19
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
405Số đường chuyền475
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị0
-
-
17Đánh đầu33
-
-
8Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người3
-
-
10Đánh chặn15
-
-
12Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách7
-
-
16Long pass17
-
-
85Pha tấn công99
-
-
36Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 27 | 19 | 7 | 1 | 64 | 26 | 38 | 64 | T T H T H T |
2 | Arsenal | 26 | 15 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 53 | T H T T T B |
3 | Nottingham Forest | 26 | 14 | 5 | 7 | 44 | 33 | 11 | 47 | H T B T B B |
4 | Manchester City | 26 | 13 | 5 | 8 | 52 | 37 | 15 | 44 | H T T B T B |
5 | Newcastle United | 26 | 13 | 5 | 8 | 46 | 36 | 10 | 44 | T B T B B T |
6 | AFC Bournemouth | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 43 | H T T B T B |
7 | Chelsea | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | H T B T B B |
8 | Aston Villa | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 41 | -2 | 42 | H H B H H T |
9 | Brighton Hove Albion | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 38 | 4 | 40 | T T B B T T |
10 | Fulham | 26 | 10 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 39 | B T B T T B |
11 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
12 | Tottenham Hotspur | 26 | 10 | 3 | 13 | 53 | 38 | 15 | 33 | B B B T T T |
13 | Crystal Palace | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 33 | T T B T B T |
14 | Everton | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 31 | T T T H T H |
15 | Manchester United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B H |
16 | West Ham United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B H B B T |
17 | Wolves | 26 | 6 | 4 | 16 | 36 | 54 | -18 | 22 | B B B T B T |
18 | Ipswich Town | 26 | 3 | 8 | 15 | 24 | 54 | -30 | 17 | B B B B H B |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 61 | -42 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh