Kết quả Manchester United vs Fulham, 02h00 ngày 17/08
Kết quả Manchester United vs Fulham
Kèo thẻ phạt ngon ăn MU vs Fulham, 2h ngày 17/08
Đối đầu Manchester United vs Fulham
Lịch phát sóng Manchester United vs Fulham
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202402:00
-
Fulham 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.80O 3.25
1.03U 3.25
0.851
1.50X
4.202
5.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 1.25
0.80U 1.25
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Fulham
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Manchester United vs Fulham: Diễn biến chính
-
18'Mason Mount0-0
-
25'0-0Calvin Bassey Ughelumba
-
40'Harry Maguire0-0
-
61'Joshua Zirkzee
Mason Mount0-0 -
61'Alejandro Garnacho
Amad Diallo Traore0-0 -
64'0-0Tom Cairney
Emile Smith Rowe -
70'0-0Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
-
73'0-0Tom Cairney
-
78'0-0Harry Wilson
Adama Traore Diarra -
78'0-0Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Rodrigo Muniz Carvalho -
81'Jonny Evans
Harry Maguire0-0 -
81'Matthijs de Ligt
Noussair Mazraoui0-0 -
84'Scott Mctominay
Kobbie Mainoo0-0 -
87'Joshua Zirkzee (Assist:Alejandro Garnacho)1-0
-
90'1-0Jay Stansfield
Sasa Lukic -
90'1-0Harrison Reed
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
-
Manchester United vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana20Diogo Dalot6Lisandro Martinez5Harry Maguire3Noussair Mazraoui37Kobbie Mainoo18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro10Marcus Rashford7Mason Mount16Amad Diallo Traore8Bruno Joao N. Borges Fernandes9Rodrigo Muniz Carvalho11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira20Sasa Lukic2Kenny Tete31Issa Diop3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
17Alejandro Garnacho4Matthijs de Ligt11Joshua Zirkzee39Scott Mctominay35Jonny Evans21Antony Matheus dos Santos14Christian Eriksen1Altay Bayindi43Toby CollyerRaul Alonso Jimenez Rodriguez 7Jay Stansfield 28Harrison Reed 6Tom Cairney 10Harry Wilson 8Timothy Castagne 21Jorge Cuenca 15Joshua King 24Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedFulham
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
10Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
405Số đường chuyền282
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị1
-
-
28Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn6
-
-
12Ném biên11
-
-
9Cản phá thành công0
-
-
17Thử thách10
-
-
23Long pass17
-
-
110Pha tấn công91
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh