Kết quả Manchester United vs Liverpool, 22h00 ngày 01/09
Kết quả Manchester United vs Liverpool
Kèo thẻ phạt ngon ăn MU vs Liverpool, 22h ngày 01/09
Đối đầu Manchester United vs Liverpool
Lịch phát sóng Manchester United vs Liverpool
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:00
-
Liverpool 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.90O 3.25
0.87U 3.25
1.011
4.20X
4.202
1.73Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.05O 1.5
1.09U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Liverpool
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Manchester United vs Liverpool: Diễn biến chính
-
7'0-0Trent John Alexander-Arnold Goal Disallowed
-
23'Joshua Zirkzee0-0
-
35'0-1Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
40'Lisandro Martinez0-1
-
42'0-2Luis Fernando Diaz Marulanda (Assist:Mohamed Salah Ghaly)
-
45'Kobbie Mainoo0-2
-
46'Toby Collyer
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro0-2 -
55'0-2Virgil van Dijk
-
56'0-3Mohamed Salah Ghaly (Assist:Dominik Szoboszlai)
-
65'Matthijs de Ligt0-3
-
66'0-3Cody Gakpo
Luis Fernando Diaz Marulanda -
69'Harry Maguire
Matthijs de Ligt0-3 -
69'Amad Diallo Traore
Alejandro Garnacho0-3 -
76'0-3Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Diogo Jota -
76'0-3Conor Bradley
Trent John Alexander-Arnold -
83'0-3Konstantinos Tsimikas
Andrew Robertson -
86'Christian Eriksen
Joshua Zirkzee0-3
-
Manchester United vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana20Diogo Dalot6Lisandro Martinez4Matthijs de Ligt3Noussair Mazraoui37Kobbie Mainoo18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho11Joshua Zirkzee20Diogo Jota11Mohamed Salah Ghaly8Dominik Szoboszlai7Luis Fernando Diaz Marulanda38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister66Trent John Alexander-Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk26Andrew Robertson1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
43Toby Collyer5Harry Maguire16Amad Diallo Traore14Christian Eriksen22Tom Heaton1Altay Bayindi35Jonny Evans21Antony Matheus dos Santos36Ethan WheatleyCody Gakpo 18Conor Bradley 84Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Konstantinos Tsimikas 21Caoimhin Kelleher 62Joseph Gomez 2Jarell Quansah 78Wataru Endo 3Harvey Elliott 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút1
-
-
8Sút Phạt7
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
480Số đường chuyền443
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị2
-
-
16Đánh đầu20
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua4
-
-
31Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người4
-
-
7Đánh chặn5
-
-
26Ném biên22
-
-
32Cản phá thành công24
-
-
7Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
16Long pass13
-
-
97Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh