Kết quả Manchester United vs Tottenham Hotspur, 22h30 ngày 29/09
Kết quả Manchester United vs Tottenham Hotspur
Nhận định, Soi kèo MU vs Tottenham, 22h30 ngày 29/9
Đối đầu Manchester United vs Tottenham Hotspur
Lịch phát sóng Manchester United vs Tottenham Hotspur
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 3.25
0.86U 3.25
1.001
2.20X
3.702
3.00Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1.5
1.20U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Manchester United vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
3'0-1Brennan Johnson (Assist:Micky van de Ven)
-
34'Noussair Mazraoui0-1
-
39'Diogo Dalot0-1
-
42'Bruno Joao N. Borges Fernandes0-1
-
45'Mason Mount0-1
-
45'0-1Brennan Johnson
-
45'Mason Mount
Kobbie Mainoo0-1 -
46'Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Joshua Zirkzee0-1 -
46'0-1Djed Spence
Iyenoma Destiny Udogie -
47'0-2Dejan Kulusevski
-
54'0-2Djed Spence
-
55'Lisandro Martinez0-2
-
65'Manuel Ugarte0-2
-
73'Christian Eriksen
Manuel Ugarte0-2 -
73'Rasmus Hojlund
Marcus Rashford0-2 -
73'0-2Pedro Porro
-
76'0-2Mikey Moore
Brennan Johnson -
77'0-2Lucas Bergvall
Timo Werner -
77'0-2Pape Matar Sarr
James Maddison -
77'0-3Dominic Solanke (Assist:Pape Matar Sarr)
-
81'0-3Radu Dragusin
Micky van de Ven -
85'Amad Diallo Traore
Mason Mount0-3
-
Manchester United vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-3-124Andre Onana20Diogo Dalot6Lisandro Martinez4Matthijs de Ligt3Noussair Mazraoui25Manuel Ugarte37Kobbie Mainoo10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho11Joshua Zirkzee22Brennan Johnson19Dominic Solanke16Timo Werner21Dejan Kulusevski30Rodrigo Bentancur10James Maddison23Pedro Porro17Cristian Gabriel Romero37Micky van de Ven13Iyenoma Destiny Udogie1Guglielmo Vicario
- Đội hình dự bị
-
18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro14Christian Eriksen9Rasmus Hojlund7Mason Mount16Amad Diallo Traore21Antony Matheus dos Santos2Victor Nilsson-Lindelof1Altay Bayindi35Jonny EvansRadu Dragusin 6Pape Matar Sarr 29Lucas Bergvall 15Djed Spence 24Mikey Moore 47Yves Bissouma 8Archie Gray 14Will Lankshear 42Fraser Forster 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagAnge Postecoglou
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedTottenham Hotspur
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút24
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút7
-
-
15Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
395Số đường chuyền636
-
-
79%Chuyền chính xác88%
-
-
16Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
15Đánh đầu13
-
-
6Đánh đầu thành công8
-
-
8Cứu thua2
-
-
27Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
9Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
27Cản phá thành công7
-
-
17Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass14
-
-
81Pha tấn công125
-
-
48Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh