Kết quả Nottingham Forest vs Fulham, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Nottingham Forest vs Fulham
Nhận định, Soi kèo Nottingham vs Fulham, 21h00 ngày 28/9
Đối đầu Nottingham Forest vs Fulham
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Fulham
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Fulham 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.5
0.93U 2.5
0.951
2.20X
3.402
3.10Hiệp 1+0
0.69-0
1.23O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Fulham
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Nottingham Forest vs Fulham: Diễn biến chính
-
25'Chris Wood Goal Disallowed0-0
-
31'Ryan Yates0-0
-
46'Anthony Elanga
Taiwo Awoniyi0-0 -
50'Murillo Santiago Costa dos Santos0-0
-
51'0-1Raul Alonso Jimenez Rodriguez
-
54'0-1Kenny Tete
-
57'Callum Hudson-Odoi
Nicolas Dominguez0-1 -
57'Jota
Elliot Anderson0-1 -
58'0-1Sasa Lukic
-
69'0-1Sander Berge
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
69'0-1Reiss Nelson
Adama Traore Diarra -
75'Ramon Sosa Acosta
James Ward Prowse0-1 -
83'0-1Rodrigo Muniz Carvalho
Raul Alonso Jimenez Rodriguez -
83'0-1Harrison Reed
Sasa Lukic -
84'0-1Bernd Leno
-
84'Neco Williams
Alexandre Moreno Lopera0-1 -
88'0-1Issa Diop
Emile Smith Rowe -
90'0-1Harrison Reed
-
Nottingham Forest vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-4-226Sels Matz19Alexandre Moreno Lopera5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina16Nicolas Dominguez22Ryan Yates18James Ward Prowse8Elliot Anderson11Chris Wood9Taiwo Awoniyi7Raul Alonso Jimenez Rodriguez11Adama Traore Diarra32Emile Smith Rowe17Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira20Sasa Lukic2Kenny Tete5Joachim Andersen3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson1Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
24Ramon Sosa Acosta20Jota21Anthony Elanga14Callum Hudson-Odoi7Neco Williams33Carlos Miguel15Harry Toffolo30Willy Boly4Felipe Rodrigues Da Silva,MoratoRodrigo Muniz Carvalho 9Issa Diop 31Sander Berge 16Harrison Reed 6Reiss Nelson 19Timothy Castagne 21Tom Cairney 10Harry Wilson 8Steven Benda 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestFulham
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
18Sút Phạt11
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
348Số đường chuyền520
-
-
79%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
7Việt vị1
-
-
32Đánh đầu18
-
-
18Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công7
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn9
-
-
13Ném biên10
-
-
8Cản phá thành công7
-
-
9Thử thách9
-
-
11Long pass20
-
-
68Pha tấn công107
-
-
52Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh