Kết quả Nottingham Forest vs Newcastle United, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Nottingham Forest vs Newcastle United
Soi kèo phạt góc Nottingham vs Newcastle, 21h ngày 10/11
Đối đầu Nottingham Forest vs Newcastle United
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Newcastle United
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Newcastle United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.93O 2.5
0.96U 2.5
0.901
3.10X
3.302
2.30Hiệp 1+0
0.91-0
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Newcastle United
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Nottingham Forest vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
7'0-0Dan Burn
-
22'Murillo Santiago Costa dos Santos (Assist:Anthony Elanga)1-0
-
54'1-1Alexander Isak
-
59'Jota
Callum Hudson-Odoi1-1 -
59'Elliot Anderson
Morgan Gibbs White1-1 -
65'Ryan Yates1-1
-
69'1-1Sandro Tonali
Joseph Willock -
72'1-2Joelinton Cassio Apolinario de Lira (Assist:Alexander Isak)
-
74'Ramon Sosa Acosta
Nicolas Dominguez1-2 -
80'1-2Harvey Barnes
Anthony Gordon -
83'1-3Harvey Barnes (Assist:Sandro Tonali)
-
88'Taiwo Awoniyi
Anthony Elanga1-3 -
88'James Ward Prowse
Alexandre Moreno Lopera1-3 -
90'1-3William Osula
Alexander Isak
-
Nottingham Forest vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz19Alexandre Moreno Lopera5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina16Nicolas Dominguez22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood10Anthony Gordon14Alexander Isak7Joelinton Cassio Apolinario de Lira36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura28Joseph Willock21Valentino Livramento5Fabian Schar33Dan Burn20Lewis Hall22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
9Taiwo Awoniyi24Ramon Sosa Acosta20Jota18James Ward Prowse8Elliot Anderson33Carlos Miguel7Neco Williams30Willy Boly4Felipe Rodrigues Da Silva,MoratoWilliam Osula 18Sandro Tonali 8Harvey Barnes 11Miguel Angel Almiron Rejala 24Martin Dubravka 1Matt Targett 13Jacob Murphy 23Lloyd Kelly 25Lewis Miley 67
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
6Sút Phạt13
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
383Số đường chuyền494
-
-
78%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị0
-
-
37Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua2
-
-
29Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn2
-
-
17Ném biên20
-
-
29Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
4Long pass6
-
-
107Pha tấn công105
-
-
46Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh