Kết quả Southampton vs Brentford, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Southampton vs Brentford
Nhận định, Soi kèo Southampton vs Brentford, 22h00 ngày 4/1
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Southampton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.86O 2.75
0.87U 2.75
1.011
2.90X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Brentford
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Southampton vs Brentford: Diễn biến chính
-
6'0-1Kevin Schade (Assist:Mikkel Damsgaard)
-
22'Kyle Walker-Peters0-1
-
46'Charlie Taylor
Nathan Wood-Gordon0-1 -
46'Yukinari Sugawara
James Bree0-1 -
53'0-1Sepp Van Den Berg Goal Disallowed
-
55'Adam Armstrong
Paul Onuachu0-1 -
55'Cameron Archer
Kamal Deen Sulemana0-1 -
62'0-2Bryan Mbeumo (Assist:Yoane Wissa)
-
64'Taylor Harwood-Bellis0-2
-
69'0-3Bryan Mbeumo
-
71'0-3Vitaly Janelt
Mathias Jensen -
81'0-3Yegor Yarmolyuk
Christian Norgaard -
81'0-3Edmond-Paris Maghoma
Kevin Schade -
87'Adam Lallana
Joe Aribo0-3 -
90'0-4Yoane Wissa
-
90'0-5Keane Lewis-Potter (Assist:Bryan Mbeumo)
-
Southampton vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton3-4-330Aaron Ramsdale15Nathan Wood-Gordon35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters7Joe Aribo26Chimuanya Ugochukwu14James Bree20Kamal Deen Sulemana32Paul Onuachu33Tyler Dibling19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa7Kevin Schade6Christian Norgaard8Mathias Jensen24Mikkel Damsgaard30Mads Roerslev Rasmussen22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg23Keane Lewis-Potter1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
16Yukinari Sugawara9Adam Armstrong10Adam Lallana21Charlie Taylor19Cameron Archer17Ben Brereton37Armel Bella-Kotchap3Ryan Manning1Alex McCarthyVitaly Janelt 27Edmond-Paris Maghoma 32Yegor Yarmolyuk 18Hakon Rafn Valdimarsson 12Tony Yogane 42Benjamin Arthur 43Ji-soo Kim 36Yunus Emre Konak 26Jayden Meghoma 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Brentford: Số liệu thống kê
-
SouthamptonBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn11
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
4Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
462Số đường chuyền460
-
-
85%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị2
-
-
41Đánh đầu23
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
5Thay người3
-
-
11Đánh chặn3
-
-
7Ném biên10
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
4Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
19Long pass15
-
-
110Pha tấn công87
-
-
42Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 24 | 14 | 8 | 2 | 49 | 22 | 27 | 50 | T H T H T T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T T H T T B |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 24 | 9 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 31 | B T H B T B |
12 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | T H T T B T |
13 | Manchester United | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B T B |
14 | Tottenham Hotspur | 24 | 8 | 3 | 13 | 48 | 37 | 11 | 27 | H B B B B T |
15 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
16 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh