Kết quả Southampton vs Everton, 22h00 ngày 02/11
Kết quả Southampton vs Everton
Nhận định, Soi kèo Southampton vs Everton, 22h00 ngày 2/11
Đối đầu Southampton vs Everton
Lịch phát sóng Southampton vs Everton
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
Southampton 41Everton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.06O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.45X
3.702
2.76Hiệp 1+0
0.86-0
1.04O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Everton
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Southampton vs Everton: Diễn biến chính
-
24'0-0James Tarkowski
-
46'Joe Aribo
Adam Lallana0-0 -
56'0-0Michael Vincent Keane
-
59'Tyler Dibling
Ryan Manning0-0 -
62'0-0Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin -
62'0-0Jack Harrison
Iliman Ndiaye -
76'Jan Bednarek0-0
-
79'Yukinari Sugawara
Jack Stephens0-0 -
82'Mateus Fernandes0-0
-
84'Tyler Dibling0-0
-
85'Adam Armstrong (Assist:Yukinari Sugawara)1-0
-
88'1-0Jarrad Branthwaite
Jesper Lindstrom -
89'1-0Beto Betuncal Goal Disallowed
-
90'Paul Onuachu1-0
-
90'Paul Onuachu
Cameron Archer1-0 -
90'Chimuanya Ugochukwu
Mateus Fernandes1-0
-
Southampton vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton5-4-130Aaron Ramsdale3Ryan Manning5Jack Stephens35Jan Bednarek6Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters18Mateus Fernandes10Adam Lallana4Flynn Downes9Adam Armstrong19Cameron Archer9Dominic Calvert-Lewin29Jesper Lindstrom7Dwight Mcneil10Iliman Ndiaye27Idrissa Gana Gueye8Orel Mangala18Ashley Young6James Tarkowski5Michael Vincent Keane19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
26Chimuanya Ugochukwu16Yukinari Sugawara7Joe Aribo32Paul Onuachu33Tyler Dibling17Ben Brereton14James Bree1Alex McCarthy27Samuel Amo-AmeyawBeto Betuncal 14Jarrad Branthwaite 32Jack Harrison 11Asmir Begovic 31Seamus Coleman 23Jake OBrien 15Joao Virginia 12Nathan Patterson 2Harrison Armstrong 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Everton: Số liệu thống kê
-
SouthamptonEverton
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút3
-
-
18Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
586Số đường chuyền303
-
-
92%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị1
-
-
10Đánh đầu14
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
5Cứu thua1
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người3
-
-
10Đánh chặn11
-
-
8Ném biên12
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass19
-
-
95Pha tấn công101
-
-
41Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh