Kết quả Tottenham Hotspur vs Everton, 21h00 ngày 24/08
Kết quả Tottenham Hotspur vs Everton
Nhận định Tottenham vs Everton, 21h00 ngày 24/8
Đối đầu Tottenham Hotspur vs Everton
Lịch phát sóng Tottenham Hotspur vs Everton
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202421:00
-
Everton0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.87O 3
0.80U 3
0.981
1.58X
4.302
5.40Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.80O 1.25
0.84U 1.25
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tottenham Hotspur vs Everton
-
Sân vận động: Tottenham Hotspur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Tottenham Hotspur vs Everton: Diễn biến chính
-
14'Yves Bissouma (Assist:Dejan Kulusevski)1-0
-
25'Son Heung Min2-0
-
57'2-0Iliman Ndiaye
Abdoulaye Doucoure -
57'2-0Jesper Lindstrom
Jack Harrison -
66'Richarlison de Andrade
Wilson Odobert2-0 -
67'Pape Matar Sarr
Dejan Kulusevski2-0 -
71'Cristian Gabriel Romero (Assist:James Maddison)3-0
-
72'3-0Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin -
73'Djed Spence
Iyenoma Destiny Udogie3-0 -
73'Archie Gray
Yves Bissouma3-0 -
77'Son Heung Min (Assist:Micky van de Ven)4-0
-
79'Lucas Bergvall
James Maddison4-0 -
90'4-0Harrison Armstrong
Idrissa Gana Gueye
-
Tottenham Hotspur vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Tottenham Hotspur4-3-31Guglielmo Vicario13Iyenoma Destiny Udogie37Micky van de Ven17Cristian Gabriel Romero23Pedro Porro10James Maddison8Yves Bissouma21Dejan Kulusevski28Wilson Odobert7Son Heung Min22Brennan Johnson9Dominic Calvert-Lewin11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure7Dwight Mcneil42Tim Iroegbunam27Idrissa Gana Gueye75Roman Quintyne6James Tarkowski5Michael Vincent Keane19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
9Richarlison de Andrade29Pape Matar Sarr24Djed Spence14Archie Gray15Lucas Bergvall20Fraser Forster33Ben Davies6Radu Dragusin16Timo WernerIliman Ndiaye 10Jesper Lindstrom 29Beto Betuncal 14Harrison Armstrong 45Joao Virginia 12Jake OBrien 15Mason Holgate 4Jenson Metcalfe 44Neal Maupay 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ange PostecoglouSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tottenham Hotspur vs Everton: Số liệu thống kê
-
Tottenham HotspurEverton
-
Giao bóng trước
-
-
12Phạt góc5
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút6
-
-
17Sút Phạt12
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
602Số đường chuyền242
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị4
-
-
17Đánh đầu31
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công28
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên15
-
-
22Cản phá thành công29
-
-
4Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass25
-
-
109Pha tấn công72
-
-
67Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 19 | 14 | 4 | 1 | 47 | 19 | 28 | 46 | H H T T T H |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 20 | 12 | 4 | 4 | 29 | 19 | 10 | 40 | T T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 20 | 7 | 9 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | H H H T H H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | Manchester United | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 23 | B T B B B H |
14 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 20 | 4 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 16 | B B T T H B |
18 | Ipswich Town | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T B B T H |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh