Kết quả AFC Bournemouth vs Brentford, 21h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 37

  • AFC Bournemouth vs Brentford: Diễn biến chính

  • 27'
    Dominic Solanke Goal Disallowed
    0-0
  • 45'
    Marcos Senesi
    0-0
  • 56'
    Dango Ouattara
    0-0
  • 62'
    0-0
     Mads Roerslev Rasmussen
     Kristoffer Ajer
  • 63'
    0-0
     Mathias Jensen
     Christian Norgaard
  • 63'
    0-0
     Yoane Wissa
     Keane Lewis-Potter
  • 67'
    Marcus Tavernier  
    Dango Ouattara  
    0-0
  • 67'
    Enes Unal  
    Justin Kluivert  
    0-0
  • 75'
    0-0
     Kevin Schade
     Mikkel Damsgaard
  • 81'
    Alex Scott  
    Ryan Christie  
    0-0
  • 81'
    Tyler Adams  
    Adam Smith  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Yegor Yarmolyuk
     Vitaly Janelt
  • 85'
    0-0
    Mathias Jensen
  • 86'
    0-1
    goal Bryan Mbeumo (Assist:Yoane Wissa)
  • 89'
    Dominic Solanke (Assist:Marcos Senesi) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Ivan Toney
  • 90'
    1-2
    goal Yoane Wissa (Assist:Bryan Mbeumo)
  • AFC Bournemouth vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    42
    Mark Travers
    5
    Lloyd Kelly
    25
    Marcos Senesi
    27
    Ilya Zabarnyi
    15
    Adam Smith
    4
    Lewis Cook
    10
    Ryan Christie
    11
    Dango Ouattara
    19
    Justin Kluivert
    24
    Antoine Semenyo
    9
    Dominic Solanke
    19
    Bryan Mbeumo
    17
    Ivan Toney
    23
    Keane Lewis-Potter
    24
    Mikkel Damsgaard
    6
    Christian Norgaard
    27
    Vitaly Janelt
    20
    Kristoffer Ajer
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    12
    Sergio Reguilón
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Enes Unal
    18Tyler Adams
    14Alex Scott
    16Marcus Tavernier
    1Norberto Murara Neto
    29Phillip Billing
    37Maximillian Aarons
    23James Hill
    49Dominic Sadi
    Yoane Wissa 11
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Mathias Jensen 8
    Kevin Schade 9
    Yegor Yarmolyuk 33
    Thomas Strakosha 21
    Mathias Zanka Jorgensen 13
    Hakon Rafn Valdimarsson 31
    Saman Ghoddos 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Brentford: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 364
    Số đường chuyền
    380
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 37
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •