Kết quả AFC Bournemouth vs Burnley, 21h00 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10

  • AFC Bournemouth vs Burnley: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goal Charlie Taylor (Assist:Dara O Shea)
  • 22'
    Antoine Semenyo goal 
    1-1
  • 28'
    1-1
    Josh Cullen
  • 46'
    1-1
     Jay Rodriguez
     Zeki Amdouni
  • 56'
    1-1
    Charlie Taylor
  • 60'
    1-1
     Sander Berge
     Josh Cullen
  • 67'
    1-1
    Ameen Al Dakhil
  • 68'
    1-1
     Jacob Bruun Larsen
     Anass Zaroury
  • 69'
    Dango Ouattara  
    Antoine Semenyo  
    1-1
  • 76'
    Phillip Billing
    1-1
  • 76'
    Phillip Billing goal 
    2-1
  • 81'
    2-1
     Mike Tresor Ndayishimiye
     Luca Koleosho
  • 81'
    2-1
     Nathan Redmond
     Johann Berg Gudmundsson
  • 82'
    Joe Rothwell  
    Phillip Billing  
    2-1
  • 82'
    Milos Kerkez  
    Marcus Tavernier  
    2-1
  • 84'
    Dango Ouattara
    2-1
  • 85'
    Adam Smith  
    Maximillian Aarons  
    2-1
  • 90'
    2-1
    Jay Rodriguez Goal Disallowed
  • AFC Bournemouth vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • AFC Bournemouth4-2-3-1
    20
    Ionut Andrei Radu
    5
    Lloyd Kelly
    27
    Ilya Zabarnyi
    6
    Chris Mepham
    37
    Maximillian Aarons
    29
    Phillip Billing
    14
    Alex Scott
    16
    Marcus Tavernier
    10
    Ryan Christie
    24
    Antoine Semenyo
    9
    Dominic Solanke
    30
    Luca Koleosho
    25
    Zeki Amdouni
    19
    Anass Zaroury
    7
    Johann Berg Gudmundsson
    24
    Josh Cullen
    8
    Josh Brownhill
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    2
    Dara O Shea
    28
    Ameen Al Dakhil
    3
    Charlie Taylor
    1
    James Trafford
    Burnley4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Dango Ouattara
    3Milos Kerkez
    8Joe Rothwell
    15Adam Smith
    17Luis Sinisterra
    42Mark Travers
    19Justin Kluivert
    7David Brooks
    21Kieffer Moore
    Mike Tresor Ndayishimiye 31
    Jacob Bruun Larsen 34
    Sander Berge 16
    Jay Rodriguez 9
    Nathan Redmond 15
    Hannes Delcroix 44
    Wilson Odobert 47
    Jack Cork 4
    Arijanet Muric 49
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andoni Iraola Sagama
    Vincent Kompany
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • AFC Bournemouth vs Burnley: Số liệu thống kê

  • AFC Bournemouth
    Burnley
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    470
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 33
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •