Kết quả Aston Villa vs Manchester United, 23h30 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24

  • Aston Villa vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Rasmus Hojlund (Assist:Harry Maguire)
  • 37'
    0-1
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
  • 45'
    Clement Lenglet
    0-1
  • 45'
    0-1
    Kobbie Mainoo
  • 46'
    0-1
     Victor Nilsson-Lindelof
     Luke Shaw
  • 60'
    Matthew Cash
    0-1
  • 65'
    Moussa Diaby  
    Boubacar Kamara  
    0-1
  • 67'
    Douglas Luiz Soares de Paulo goal 
    1-1
  • 71'
    Moussa Diaby
    1-1
  • 73'
    Youri Tielemans  
    Leon Bailey  
    1-1
  • 73'
    1-1
     Scott Mctominay
     Marcus Rashford
  • 86'
    1-2
    goal Scott Mctominay (Assist:Diogo Dalot)
  • 87'
    Nicolo Zaniolo  
    John McGinn  
    1-2
  • 87'
    Lucas Digne  
    Alexandre Moreno Lopera  
    1-2
  • 90'
    1-2
     Jonny Evans
     Rasmus Hojlund
  • 90'
    1-2
     Sofyan Amrabat
     Kobbie Mainoo
  • Aston Villa vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    1
    Damian Martinez
    15
    Alexandre Moreno Lopera
    17
    Clement Lenglet
    3
    Diego Carlos
    2
    Matthew Cash
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    44
    Boubacar Kamara
    41
    Jacob Ramsey
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    11
    Rasmus Hojlund
    17
    Alejandro Garnacho
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    10
    Marcus Rashford
    37
    Kobbie Mainoo
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    20
    Diogo Dalot
    19
    Raphael Varane
    5
    Harry Maguire
    23
    Luke Shaw
    24
    Andre Onana
    Manchester United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Youri Tielemans
    12Lucas Digne
    19Moussa Diaby
    22Nicolo Zaniolo
    14Pau Torres
    25Robin Olsen
    27Morgan Rogers
    29Kaine Hayden
    47Tim Iroegbunam
    Sofyan Amrabat 4
    Victor Nilsson-Lindelof 2
    Scott Mctominay 39
    Jonny Evans 35
    Antony Matheus dos Santos 21
    Christian Eriksen 14
    Altay Bayindi 1
    Omari Forson 62
    Amad Diallo Traore 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Erik ten Hag
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Manchester United
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 481
    Số đường chuyền
    381
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    9
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    7
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •