Kết quả Brighton Hove Albion vs Everton, 22h00 ngày 24/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 26

  • Brighton Hove Albion vs Everton: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    James Tarkowski
  • 49'
    0-0
     Amadou Onana
     Idrissa Gana Gueye
  • 60'
    Pervis Josue Estupinan Tenorio  
    Igor Julio dos Santos de Paulo  
    0-0
  • 61'
    Joel Veltman  
    Tariq Lamptey  
    0-0
  • 61'
    Anssumane Fati  
    Danny Welbeck  
    0-0
  • 68'
    0-0
     Beto Betuncal
     Dominic Calvert-Lewin
  • 70'
    Jan Paul Van Hecke
    0-0
  • 73'
    Julio Cesar Enciso  
    Facundo Buonanotte  
    0-0
  • 73'
    0-1
    goal Jarrad Branthwaite
  • 75'
    Adam Lallana  
    Evan Ferguson  
    0-1
  • 75'
    Pascal Gross
    0-1
  • 81'
    Billy Gilmour
    0-1
  • 89'
    0-1
     Ashley Young
     Abdoulaye Doucoure
  • 90'
    Lewis Dunk (Assist:Pascal Gross) goal 
    1-1
  • 90'
    1-1
    Amadou Onana
  • 90'
    1-1
    Beto Betuncal
  • Brighton Hove Albion vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-2-3-1
    1
    Bart Verbruggen
    3
    Igor Julio dos Santos de Paulo
    5
    Lewis Dunk
    29
    Jan Paul Van Hecke
    2
    Tariq Lamptey
    11
    Billy Gilmour
    13
    Pascal Gross
    24
    Adingra Simon
    18
    Danny Welbeck
    40
    Facundo Buonanotte
    28
    Evan Ferguson
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    16
    Abdoulaye Doucoure
    11
    Jack Harrison
    27
    Idrissa Gana Gueye
    37
    James Garner
    7
    Dwight Mcneil
    22
    Ben Godfrey
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Pervis Josue Estupinan Tenorio
    34Joel Veltman
    10Julio Cesar Enciso
    31Anssumane Fati
    14Adam Lallana
    20Carlos Baleba
    15Jakub Moder
    4Adam Webster
    23Jason Steele
    Amadou Onana 8
    Beto Betuncal 14
    Ashley Young 18
    Seamus Coleman 23
    Youssef Chermiti 28
    Joao Virginia 12
    Mackenzie Hunt 58
    Michael Vincent Keane 5
    Nathan Patterson 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Everton: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 11
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 620
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 127
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •