Kết quả Burnley vs Sheffield United, 22h00 ngày 02/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 14

  • Burnley vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 1'
    Jay Rodriguez (Assist:Charlie Taylor) goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
     Jayden Bogle
     George Baldock
  • 29'
    Jacob Bruun Larsen (Assist:Dara O Shea) goal 
    2-0
  • 34'
    2-0
    John Fleck
  • 37'
    2-0
    Oliver McBurnie
  • 38'
    Dara O Shea
    2-0
  • 43'
    2-0
    Luke Thomas
  • 45'
    2-0
    Oliver McBurnie
  • 46'
    2-0
     William Osula
     John Fleck
  • 46'
    2-0
     Benie Adama Traore
     Cameron Archer
  • 46'
    2-0
     James Mcatee
     Luke Thomas
  • 64'
    2-0
    William Osula
  • 65'
    Johann Berg Gudmundsson  
    Jacob Bruun Larsen  
    2-0
  • 67'
    Louis Beyer
    2-0
  • 72'
    2-0
    Gustavo Hamer
  • 72'
    2-0
    Anel Ahmedhodzic
  • 73'
    Zeki Amdouni (Assist:Louis Beyer) goal 
    3-0
  • 75'
    Luca Koleosho (Assist:Zeki Amdouni) goal 
    4-0
  • 77'
    Nathan Redmond  
    Zeki Amdouni  
    4-0
  • 77'
    Michael Obafemi  
    Jay Rodriguez  
    4-0
  • 77'
    Mike Tresor Ndayishimiye  
    Luca Koleosho  
    4-0
  • 80'
    Josh Brownhill goal 
    5-0
  • 83'
    Hjalmar Ekdal  
    Dara O Shea  
    5-0
  • Burnley vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-4-2
    1
    James Trafford
    3
    Charlie Taylor
    5
    Louis Beyer
    2
    Dara O Shea
    22
    Victor Alexander da Silva,Vitinho
    30
    Luca Koleosho
    8
    Josh Brownhill
    16
    Sander Berge
    34
    Jacob Bruun Larsen
    25
    Zeki Amdouni
    9
    Jay Rodriguez
    9
    Oliver McBurnie
    8
    Gustavo Hamer
    10
    Cameron Archer
    2
    George Baldock
    16
    Oliver Norwood
    4
    John Fleck
    14
    Luke Thomas
    15
    Anel Ahmedhodzic
    19
    Jack Robinson
    5
    Auston Trusty
    18
    Wes Foderingham
    Sheffield United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 31Mike Tresor Ndayishimiye
    7Johann Berg Gudmundsson
    45Michael Obafemi
    18Hjalmar Ekdal
    15Nathan Redmond
    47Wilson Odobert
    42Han-Noah Massengo
    21Aaron Ramsey
    29Lawrence Vigouroux
    William Osula 32
    James Mcatee 28
    Jayden Bogle 20
    Benie Adama Traore 11
    Vinicius de Souza Costa 21
    Yasser Larouci 27
    Anis Ben Slimane 25
    Max Josef Lowe 3
    Adam Davies 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Chris Wilder
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Sheffield United
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 567
    Số đường chuyền
    328
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •