Kết quả Liverpool vs Newcastle United, 03h00 ngày 02/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20

  • Liverpool vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 18'
    Luis Fernando Diaz Marulanda Goal Disallowed
    0-0
  • 22'
    Mohamed Salah Ghaly
    0-0
  • 28'
    0-0
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 36'
    0-0
    Dan Burn Goal Disallowed
  • 45'
    Trent Arnold
    0-0
  • 45'
    0-0
    Lewis Miley
  • 45'
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    0-0
  • 49'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
     Miguel Angel Almiron Rejala
     Lewis Miley
  • 54'
    1-1
    goal Alexander Isak (Assist:Anthony Gordon)
  • 64'
    Cody Gakpo  
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro  
    1-1
  • 64'
    Diogo Jota  
    Luis Fernando Diaz Marulanda  
    1-1
  • 64'
    Ryan Jiro Gravenberch  
    Dominik Szoboszlai  
    1-1
  • 65'
    Wataru Endo
    1-1
  • 66'
    1-1
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 74'
    Curtis Jones (Assist:Diogo Jota) goal 
    2-1
  • 75'
    Alexis Mac Allister  
    Wataru Endo  
    2-1
  • 78'
    Cody Gakpo (Assist:Mohamed Salah Ghaly) goal 
    3-1
  • 81'
    3-2
    goal Sven Botman (Assist:Sean Longstaff)
  • 82'
    3-2
     Jamaal Lascelles
     Joelinton Cassio Apolinario de Lira
  • 82'
    3-2
     Lewis Hall
     Dan Burn
  • 84'
    3-2
    Martin Dubravka
  • 86'
    Mohamed Salah Ghaly goal 
    4-2
  • 89'
    4-2
    Sean Longstaff
  • Liverpool vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-3-3
    1
    Alisson Becker
    2
    Joseph Gomez
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent Arnold
    17
    Curtis Jones
    3
    Wataru Endo
    8
    Dominik Szoboszlai
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    9
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    10
    Anthony Gordon
    14
    Alexander Isak
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    67
    Lewis Miley
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    36
    Sean Longstaff
    21
    Valentino Livramento
    5
    Fabian Schar
    4
    Sven Botman
    33
    Dan Burn
    1
    Martin Dubravka
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Alexis Mac Allister
    38Ryan Jiro Gravenberch
    18Cody Gakpo
    20Diogo Jota
    62Caoimhin Kelleher
    78Jarell Quansah
    19Harvey Elliott
    53James Mcconnell
    84Conor Bradley
    Miguel Angel Almiron Rejala 24
    Lewis Hall 20
    Jamaal Lascelles 6
    Loris Karius 18
    Alex Murphy 54
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    Mark Gillespie 29
    Matt Ritchie 11
    Paul Dummett 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 34
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 19
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 536
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    18
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    11
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •