Kết quả Newcastle United vs Luton Town, 22h00 ngày 03/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 23

  • Newcastle United vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 7'
    Sean Longstaff (Assist:Kieran Trippier) goal 
    1-0
  • 21'
    1-1
    goal Gabriel Osho (Assist:Carlton Morris)
  • 23'
    Sean Longstaff goal 
    2-1
  • 40'
    2-2
    goal Ross Barkley
  • 46'
    Callum Wilson  
    Anthony Gordon  
    2-2
  • 56'
    Dan Burn
    2-2
  • 57'
    2-2
    Chiedozie Ogbene Penalty awarded
  • 59'
    2-3
    goal Carlton Morris
  • 60'
    2-3
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
  • 62'
    2-4
    goal Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Ross Barkley)
  • 63'
    Harvey Barnes  
    Miguel Angel Almiron Rejala  
    2-4
  • 64'
    Valentino Livramento  
    Dan Burn  
    2-4
  • 67'
    Kieran Trippier (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura) goal 
    3-4
  • 68'
    3-4
     Pelly Ruddock
     Jordan Clark
  • 73'
    Harvey Barnes (Assist:Lewis Miley) goal 
    4-4
  • 76'
    Jacob Murphy
    4-4
  • 79'
    4-4
     Jacob Brown
     Carlton Morris
  • 79'
    4-4
     Reece Burke
     Alfie Doughty
  • 88'
    4-4
     Cauley Woodrow
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
  • 90'
    4-4
    Gabriel Osho
  • Newcastle United vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    33
    Dan Burn
    4
    Sven Botman
    5
    Fabian Schar
    2
    Kieran Trippier
    67
    Lewis Miley
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    36
    Sean Longstaff
    24
    Miguel Angel Almiron Rejala
    10
    Anthony Gordon
    23
    Jacob Murphy
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    18
    Jordan Clark
    9
    Carlton Morris
    7
    Chiedozie Ogbene
    28
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    6
    Ross Barkley
    45
    Alfie Doughty
    15
    Teden Mengi
    2
    Gabriel Osho
    29
    Amarii Bell
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Harvey Barnes
    9Callum Wilson
    21Valentino Livramento
    18Loris Karius
    17Emil Henry ­Kristoffer Krafth
    40Joe White
    20Lewis Hall
    11Matt Ritchie
    3Paul Dummett
    Pelly Ruddock 17
    Reece Burke 16
    Jacob Brown 19
    Cauley Woodrow 10
    Issa Kabore 12
    Tim Krul 23
    Tahith Chong 14
    Luke Berry 8
    Andros Townsend 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
    Robert Owen Edwards
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    Luton Town
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    379
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •