Kết quả Nottingham Forest vs Newcastle United, 00h30 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 24

  • Nottingham Forest vs Newcastle United: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Kieran Trippier)
  • 26'
    Anthony Elanga (Assist:Morgan Gibbs White) goal 
    1-1
  • 43'
    1-2
    goal Fabian Schar (Assist:Sven Botman)
  • 45'
    Callum Hudson-Odoi (Assist:Nicolas Dominguez) goal 
    2-2
  • 59'
    Morgan Gibbs White
    2-2
  • 59'
    2-2
    Sven Botman
  • 60'
    2-2
     Harvey Barnes
     Miguel Angel Almiron Rejala
  • 66'
    2-3
    goal Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
  • 68'
    Divock Origi  
    Taiwo Awoniyi  
    2-3
  • 73'
    Giovanni Reyna  
    Ryan Yates  
    2-3
  • 78'
    Danilo Dos Santos De Oliveira  
    Nicolas Dominguez  
    2-3
  • 82'
    2-3
     Valentino Livramento
     Lewis Miley
  • 90'
    2-3
     Emil Henry ­Kristoffer Krafth
     Anthony Gordon
  • 90'
    2-3
    Callum Wilson
  • Nottingham Forest vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị

  • Nottingham Forest4-2-3-1
    26
    Sels Matz
    3
    Nuno Tavares
    40
    Murillo
    19
    Moussa Niakhate
    7
    Neco Williams
    16
    Nicolas Dominguez
    22
    Ryan Yates
    14
    Callum Hudson-Odoi
    10
    Morgan Gibbs White
    21
    Anthony Elanga
    9
    Taiwo Awoniyi
    24
    Miguel Angel Almiron Rejala
    9
    Callum Wilson
    10
    Anthony Gordon
    36
    Sean Longstaff
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    67
    Lewis Miley
    2
    Kieran Trippier
    5
    Fabian Schar
    4
    Sven Botman
    33
    Dan Burn
    1
    Martin Dubravka
    Newcastle United4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Divock Origi
    20Giovanni Reyna
    28Danilo Dos Santos De Oliveira
    18Felipe Augusto de Almeida Monteiro
    32Andrew Omobamidele
    37Rodrigo Duarte Ribeiro
    8Cheikhou Kouyate
    1Matt Turner
    15Harry Toffolo
    Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
    Harvey Barnes 15
    Valentino Livramento 21
    Loris Karius 18
    Jamaal Lascelles 6
    Jacob Murphy 23
    Lewis Hall 20
    Matt Ritchie 11
    Paul Dummett 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuno Herlander Simoes Espirito Santo
    Eddie Howe
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Nottingham Forest vs Newcastle United: Số liệu thống kê

  • Nottingham Forest
    Newcastle United
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    614
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •