Kết quả Ashton United vs Hyde F.C., 22h00 ngày 22/02
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ashton United vs Hyde F.C.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Ashton United vs Hyde F.C.: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh-Bắc Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ashton United vs Hyde F.C.: Số liệu thống kê
-
Ashton UnitedHyde F.C.
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 22 | 18 | 3 | 1 | 52 | 16 | 36 | 57 | T B T T T H |
2 | Guiseley | 22 | 11 | 8 | 3 | 41 | 26 | 15 | 41 | T H T H H H |
3 | Worksop Town | 23 | 12 | 4 | 7 | 46 | 26 | 20 | 40 | H T B T H H |
4 | Ilkeston Town | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 28 | 13 | 39 | B T T T H T |
5 | Ashton United | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 32 | 6 | 36 | T T B T T H |
6 | Hyde F.C. | 23 | 8 | 10 | 5 | 37 | 33 | 4 | 34 | H T H H B H |
7 | Hebburn Town | 21 | 10 | 4 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T B B B T |
8 | Stockton Town | 21 | 10 | 2 | 9 | 37 | 29 | 8 | 32 | B B T B B H |
9 | Lancaster City | 22 | 6 | 11 | 5 | 29 | 32 | -3 | 29 | T T H B B H |
10 | Morpeth Town | 21 | 8 | 5 | 8 | 29 | 33 | -4 | 29 | T B B H B T |
11 | Gainsborough Trinity | 17 | 8 | 2 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | T T T T T B |
12 | Bamber Bridge | 21 | 7 | 5 | 9 | 34 | 38 | -4 | 26 | B H T T B H |
13 | Whitby Town | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 35 | -4 | 26 | T B T T B H |
14 | Workington | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 35 | -8 | 26 | H T T B B H |
15 | Prescot Cables | 21 | 6 | 7 | 8 | 27 | 30 | -3 | 25 | B B H H H H |
16 | Matlock Town | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 38 | -10 | 24 | B B T T H T |
17 | Warrington Rylands | 21 | 5 | 8 | 8 | 27 | 27 | 0 | 23 | T B H T H H |
18 | FC United of Manchester | 21 | 5 | 8 | 8 | 25 | 31 | -6 | 23 | H B T H T H |
19 | Basford Utd | 22 | 7 | 2 | 13 | 33 | 43 | -10 | 23 | T H B B B B |
20 | leek Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 19 | 32 | -13 | 21 | B B H H B T |
21 | Mickleover Sports | 23 | 5 | 5 | 13 | 26 | 41 | -15 | 20 | B T B B B B |
22 | Blyth Spartans | 21 | 2 | 6 | 13 | 18 | 46 | -28 | 12 | B H B H H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh