Kết quả Leiston FC vs Bedford Town, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leiston FC vs Bedford Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025 » vòng 37
-
Leiston FC vs Bedford Town: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Anh (Phía Nam)
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leiston FC vs Bedford Town: Số liệu thống kê
-
Leiston FCBedford Town
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kettering Town | 19 | 12 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 40 | T H T B T H |
2 | Halesowen Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 37 | 25 | 12 | 39 | T T H B T T |
3 | AFC Telford United | 19 | 10 | 5 | 4 | 35 | 30 | 5 | 35 | T B T T H H |
4 | Stratford Town | 20 | 9 | 6 | 5 | 27 | 19 | 8 | 33 | B B T T T B |
5 | Stourbridge | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 19 | 12 | 32 | H T H H T H |
6 | Stamford | 19 | 10 | 2 | 7 | 27 | 25 | 2 | 32 | H B B T B T |
7 | Bedford Town | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 29 | 6 | 31 | T B H B T T |
8 | Redditch United | 20 | 9 | 3 | 8 | 28 | 27 | 1 | 30 | B T B H H B |
9 | St Ives Town | 20 | 9 | 2 | 9 | 31 | 26 | 5 | 29 | T B B T T H |
10 | Barwell | 21 | 8 | 4 | 9 | 30 | 31 | -1 | 28 | B T B T B T |
11 | Leiston FC | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T T B B B T |
12 | Sudbury | 19 | 7 | 6 | 6 | 32 | 25 | 7 | 27 | T B T T B H |
13 | Alvechurch | 19 | 8 | 2 | 9 | 19 | 19 | 0 | 26 | B B T T B T |
14 | Spalding United | 20 | 8 | 2 | 10 | 23 | 33 | -10 | 26 | T B H T T H |
15 | Royston Town | 19 | 7 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | H T T B T B |
16 | Bishop's Stortford | 20 | 7 | 3 | 10 | 26 | 29 | -3 | 24 | T T T B B B |
17 | Banbury United | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 20 | -4 | 24 | H H B B H B |
18 | Lowestoft Town | 19 | 7 | 3 | 9 | 30 | 42 | -12 | 24 | B B T H B H |
19 | Harborough Town | 20 | 6 | 5 | 9 | 25 | 27 | -2 | 23 | B B T B T B |
20 | Bromsgrove Sporting FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 23 | 32 | -9 | 20 | H T B B T T |
21 | Hitchin Town | 20 | 4 | 4 | 12 | 26 | 43 | -17 | 16 | H T B B H B |
22 | Biggleswade Town | 20 | 1 | 8 | 11 | 22 | 38 | -16 | 11 | B B B H H B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh