Kết quả ASK Voitsberg vs St.Polten, 23h00 ngày 20/09
Kết quả ASK Voitsberg vs St.Polten
Đối đầu ASK Voitsberg vs St.Polten
Phong độ ASK Voitsberg gần đây
Phong độ St.Polten gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202423:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.82O 2.5
0.65U 2.5
1.101
3.20X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASK Voitsberg vs St.Polten
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 7
-
ASK Voitsberg vs St.Polten: Diễn biến chính
-
20'Christoph Urdl0-0
-
28'Philipp Zuna0-0
-
34'0-0Andree Neumayer
-
55'0-0Sondre Skogen
-
66'Florian Schogl0-0
-
69'0-1
Marc Stendera
-
72'0-2
Malcolm Stolt (Assist:Claudy M'Buyi)
-
77'Dominik Kirnbauer0-2
-
90'0-2Gabriel Kirejczyk
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
ASK Voitsberg vs St.Polten: Số liệu thống kê
-
ASK VoitsbergSt.Polten
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
23Sút Phạt18
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
0Việt vị6
-
-
11Cứu thua9
-
-
154Pha tấn công152
-
-
98Tấn công nguy hiểm105
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 17 | 5 | 3 | 44 | 22 | 22 | 56 | T H T T H B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 24 | 14 | 2 | 8 | 44 | 34 | 10 | 44 | B H T B T T |
4 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
5 | St.Polten | 25 | 11 | 7 | 7 | 40 | 27 | 13 | 40 | H H T B B T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | SC Bregenz | 24 | 10 | 5 | 9 | 42 | 38 | 4 | 35 | T T B B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 43 | -4 | 34 | B H T B B B |
9 | SKU Amstetten | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 35 | 3 | 33 | B H H H B T |
10 | Sturm Graz (Youth) | 24 | 8 | 8 | 8 | 35 | 32 | 3 | 32 | T T B B H B |
11 | ASK Voitsberg | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 34 | -6 | 28 | B B B H T H |
12 | Floridsdorfer AC | 25 | 7 | 7 | 11 | 25 | 32 | -7 | 28 | H B B H T T |
13 | Austria Lustenau | 25 | 5 | 12 | 8 | 18 | 23 | -5 | 27 | H B T B B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 25 | 5 | 5 | 15 | 28 | 53 | -25 | 20 | H B B H T T |
16 | Lafnitz | 25 | 2 | 6 | 17 | 32 | 67 | -35 | 12 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff