Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs FC Liefering, 20h30 ngày 23/11
Kết quả Trenkwalder Admira Wacker vs FC Liefering
Đối đầu Trenkwalder Admira Wacker vs FC Liefering
Phong độ Trenkwalder Admira Wacker gần đây
Phong độ FC Liefering gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.91O 2.5
1.04U 2.5
0.801
1.91X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trenkwalder Admira Wacker vs FC Liefering
-
Sân vận động: Trenkwalder Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 14
-
Trenkwalder Admira Wacker vs FC Liefering: Diễn biến chính
-
10'Deni Alar (Assist:Josef Weberbauer)1-0
-
14'Deni Alar (Assist:Ben Summers)2-0
-
20'2-0Tolgahan Sahin
-
23'Lukas Malicsek (Assist:Stefan Haudum)3-0
-
51'Deni Alar (Assist:Feiner F.)4-0
-
52'4-0Luka Reischl
-
64'4-0John Mellberg
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Trenkwalder Admira Wacker vs FC Liefering: Số liệu thống kê
-
Trenkwalder Admira WackerFC Liefering
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
84Pha tấn công107
-
-
40Tấn công nguy hiểm90
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 24 | 17 | 5 | 2 | 42 | 19 | 23 | 56 | T T H T T H |
2 | SV Ried | 24 | 17 | 3 | 4 | 48 | 17 | 31 | 54 | B T T H T T |
3 | First Wien 1894 | 23 | 13 | 2 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T B H T B T |
4 | Kapfenberg | 24 | 12 | 3 | 9 | 38 | 40 | -2 | 39 | B T T T B T |
5 | St.Polten | 24 | 10 | 7 | 7 | 36 | 25 | 11 | 37 | T H H T B B |
6 | FC Liefering | 23 | 11 | 4 | 8 | 33 | 29 | 4 | 37 | T B T T T T |
7 | SC Bregenz | 23 | 10 | 5 | 8 | 42 | 37 | 5 | 35 | B T T B B B |
8 | Rapid Vienna (Youth) | 24 | 10 | 4 | 10 | 39 | 41 | -2 | 34 | B B H T B B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 23 | 8 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | H T T B B H |
10 | SKU Amstetten | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 33 | 2 | 30 | B B H H H B |
11 | ASK Voitsberg | 24 | 8 | 3 | 13 | 27 | 33 | -6 | 27 | T B B B H T |
12 | Austria Lustenau | 24 | 5 | 11 | 8 | 17 | 22 | -5 | 26 | T H B T B B |
13 | Floridsdorfer AC | 24 | 6 | 7 | 11 | 24 | 32 | -8 | 25 | T H B B H T |
14 | SV Stripfing Weiden | 24 | 5 | 9 | 10 | 28 | 34 | -6 | 24 | H H T T T H |
15 | SV Horn | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 52 | -27 | 17 | B H B B H T |
16 | Lafnitz | 24 | 2 | 6 | 16 | 31 | 65 | -34 | 12 | H B B B H B |
Upgrade Team
Championship Playoff