Đối đầu Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure
Đối đầu Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure
Phong độ Allerheiligen gần đây
Phong độ Wolfsberger AC Amateure gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure trước đây
-
14/10/2023Wolfsberger AC Amateure1 - 2Allerheiligen0 - 1W
-
11/03/2023Allerheiligen2 - 3Wolfsberger AC Amateure1 - 0L
-
30/07/2022Wolfsberger AC Amateure1 - 1Allerheiligen0 - 0D
-
10/06/2022Allerheiligen1 - 1Wolfsberger AC Amateure1 - 1D
-
06/11/2021Wolfsberger AC Amateure0 - 1Allerheiligen0 - 1W
-
05/09/2020Allerheiligen1 - 4Wolfsberger AC Amateure1 - 1L
-
31/08/2019Allerheiligen4 - 3Wolfsberger AC Amateure1 - 0W
-
04/05/2019Wolfsberger AC Amateure4 - 1Allerheiligen1 - 1L
-
22/09/2018Allerheiligen2 - 1Wolfsberger AC Amateure2 - 0W
-
01/11/2017Allerheiligen4 - 0Wolfsberger AC Amateure3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure
- Thống kê lịch sử đối đầu Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Allerheiligen vs Wolfsberger AC Amateure: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Allerheiligen (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Allerheiligen (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Allerheiligen thắng
Bại: là số trận Allerheiligen thua
Thắng: là số trận Allerheiligen thắng
Bại: là số trận Allerheiligen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Allerheiligen và Wolfsberger AC Amateure trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 27 | 18 | 5 | 4 | 63 | 23 | 40 | 59 | H T B T T T |
2 | SR Donaufeld Wien | 27 | 15 | 7 | 5 | 63 | 32 | 31 | 52 | T H H B T T |
3 | SV Leobendorf | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 32 | 18 | 48 | H T T H B T |
4 | Kremser | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 30 | 12 | 47 | B H T H T H |
5 | SC Mannsdorf | 27 | 12 | 7 | 8 | 43 | 40 | 3 | 43 | H B H B B T |
6 | Wiener Viktoria | 27 | 10 | 11 | 6 | 46 | 39 | 7 | 41 | H H T T H H |
7 | Wiener SC | 27 | 10 | 9 | 8 | 45 | 39 | 6 | 39 | T H H H B T |
8 | Traiskirchen | 27 | 10 | 6 | 11 | 57 | 46 | 11 | 36 | B H H B T H |
9 | Austria Wien (Youth) | 27 | 9 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 36 | T H B H B B |
10 | Team Wiener Linien | 27 | 8 | 8 | 11 | 30 | 37 | -7 | 32 | T B H B T B |
11 | Neusiedl | 27 | 9 | 5 | 13 | 35 | 52 | -17 | 32 | B T H B T B |
12 | SV Oberwart | 27 | 9 | 4 | 14 | 31 | 48 | -17 | 31 | B T T H B H |
13 | Favoritner AC | 27 | 6 | 10 | 11 | 29 | 46 | -17 | 28 | H H T T H B |
14 | Andelsbuch | 27 | 6 | 4 | 17 | 33 | 58 | -25 | 22 | H B B T B T |
15 | Mauerwerk | 27 | 4 | 10 | 13 | 24 | 56 | -32 | 22 | H H B T T B |
16 | Ardagger | 27 | 4 | 9 | 14 | 17 | 35 | -18 | 21 | H B B H B B |
17 | SV Telfs | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | T |
18 | SV Vols | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Cập nhật: