Đối đầu ASK Voitsberg vs Lafnitz, 23h00 ngày 04/10
Kết quả ASK Voitsberg vs Lafnitz
Đối đầu ASK Voitsberg vs Lafnitz
Phong độ ASK Voitsberg gần đây
Phong độ Lafnitz gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: ASK Voitsberg vs Lafnitz
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ASK Voitsberg vs Lafnitz trước đây
-
20/07/2024ASK Voitsberg4 - 1Lafnitz2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ASK Voitsberg vs Lafnitz
- Thống kê lịch sử đối đầu ASK Voitsberg vs Lafnitz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASK Voitsberg vs Lafnitz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ASK Voitsberg vs Lafnitz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASK Voitsberg (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
ASK Voitsberg (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASK Voitsberg thắng
Bại: là số trận ASK Voitsberg thua
Thắng: là số trận ASK Voitsberg thắng
Bại: là số trận ASK Voitsberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASK Voitsberg và Lafnitz trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 19 | T T T H T B |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 8 | 6 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 19 | T T T T H T |
3 | Kapfenberg | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B T B |
4 | SC Bregenz | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H B T T T T |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 14 | 5 | 16 | H T B B T T |
6 | First Wien 1894 | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 13 | H B T T B T |
7 | Austria Lustenau | 8 | 2 | 6 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 | H T H T H H |
8 | SKU Amstetten | 8 | 3 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 11 | H T B B H B |
9 | Floridsdorfer AC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | B B T H B T |
10 | FC Liefering | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 8 | T H B H B T |
11 | Sturm Graz (Youth) | 8 | 1 | 4 | 3 | 10 | 12 | -2 | 7 | B B H H T H |
12 | SV Horn | 8 | 2 | 1 | 5 | 12 | 21 | -9 | 7 | T B B T H B |
13 | SV Stripfing Weiden | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | H H T B B H |
14 | St.Polten | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 6 | H B B T H B |
15 | Lafnitz | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 20 | -11 | 2 | B H B B B B |
16 | ASK Voitsberg | 8 | 0 | 2 | 6 | 4 | 15 | -11 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: