Đối đầu Kapfenberg vs Austria Lustenau, 23h00 ngày 13/9
Kết quả Kapfenberg vs Austria Lustenau
Đối đầu Kapfenberg vs Austria Lustenau
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ Austria Lustenau gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Kapfenberg vs Austria Lustenau
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Austria Lustenau trước đây
-
22/04/2022Kapfenberg1 - 2Austria Lustenau1 - 0L
-
15/10/2021Austria Lustenau6 - 0Kapfenberg5 - 0L
-
16/04/2021Austria Lustenau1 - 1Kapfenberg0 - 1D
-
25/11/2020Kapfenberg0 - 2Austria Lustenau0 - 1L
-
17/07/2020Kapfenberg0 - 6Austria Lustenau0 - 2L
-
26/10/2019Austria Lustenau3 - 2Kapfenberg0 - 2L
-
27/04/2019Kapfenberg2 - 0Austria Lustenau1 - 0W
-
29/09/2018Austria Lustenau2 - 3Kapfenberg1 - 2W
-
04/05/2018Kapfenberg0 - 2Austria Lustenau0 - 1L
-
10/03/2018Austria Lustenau3 - 1Kapfenberg0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Kapfenberg vs Austria Lustenau
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Austria Lustenau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Austria Lustenau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs Austria Lustenau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Kapfenberg (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kapfenberg và Austria Lustenau trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 5 | 5 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 15 | T T T T T |
2 | Kapfenberg | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T T T |
3 | Rapid Vienna (Youth) | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 6 | 7 | 10 | T T H T |
4 | SKU Amstetten | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T H T B |
5 | Trenkwalder Admira Wacker | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | B T T T |
6 | SC Bregenz | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
7 | Floridsdorfer AC | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B B T H |
8 | Austria Lustenau | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | H H H T H |
9 | First Wien 1894 | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B H B T |
10 | SV Stripfing Weiden | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 5 | B B H H T |
11 | FC Liefering | 5 | 1 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 5 | B T H B H |
12 | SV Horn | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B T B B |
13 | Sturm Graz (Youth) | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 2 | H B B B H |
14 | Lafnitz | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 11 | -5 | 2 | H B B H B |
15 | St.Polten | 5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 7 | -5 | 2 | B H H B B |
16 | ASK Voitsberg | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: