Đối đầu Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W), 18h00 ngày 12/5
Kết quả Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W)
Đối đầu Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W)
Phong độ Austria Wien Nữ gần đây
Phong độ Bergheim/Hof Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2023-2024: Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W)
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W) trước đây
-
21/10/2023Bergheim/Hof (W)1 - 6Austria Wien (W)1 - 4W
-
16/04/2023Bergheim/Hof (W)1 - 1Austria Wien (W)0 - 0D
-
17/09/2022Austria Wien (W)7 - 0Bergheim/Hof (W)4 - 0W
-
29/05/2022Bergheim/Hof (W)0 - 5Austria Wien (W)0 - 2W
-
07/11/2021Austria Wien (W)7 - 0Bergheim/Hof (W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (W) vs Bergheim/Hof (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Wien (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Austria Wien (W) (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (W) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (W) thua
Thắng: là số trận Austria Wien (W) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (W) và Bergheim/Hof (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 15 | 12 | 3 | 0 | 45 | 7 | 38 | 39 | H H T T T H |
2 | Vorderland (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 35 | 11 | 24 | 34 | T T T B B T |
3 | First Vienna (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 37 | 20 | 17 | 34 | T H T B T T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 15 | 8 | 2 | 5 | 25 | 18 | 7 | 26 | T B H T B H |
5 | Austria Wien (W) | 15 | 6 | 4 | 5 | 33 | 18 | 15 | 22 | H T H T H B |
6 | Neulengbach (W) | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 19 | 4 | 19 | B B T T H B |
7 | Dornbirn (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 21 | 32 | -11 | 15 | B T B T T H |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 26 | 30 | -4 | 14 | T B B B T H |
9 | Bergheim/Hof (W) | 15 | 3 | 0 | 12 | 15 | 50 | -35 | 9 | B T B B B B |
10 | Wacker Innsbruck (W) | 15 | 1 | 1 | 13 | 7 | 62 | -55 | 4 | B B B B B T |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: