Đối đầu Austria Wien (Youth) vs Kremser, 00h30 ngày 26/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: Austria Wien (Youth) vs Kremser

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 26/4/2024 00:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Kremser trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Austria Wien (Youth) vs Kremser

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Kremser: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Kremser: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Austria Wien (Youth) vs Kremser: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Austria Wien (Youth) (sân nhà) 0 0 0 0
Austria Wien (Youth) (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Austria Wien (Youth) thắng
Bại: là số trận Austria Wien (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Austria Wien (Youth)Kremser trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 24 15 5 4 52 23 29 50 H T T H T B
2 SR Donaufeld Wien 24 13 7 4 55 26 29 46 B T T T H H
3 SV Leobendorf 24 13 5 6 46 28 18 44 H T T H T T
4 Kremser 24 12 6 6 37 27 10 42 H B B B H T
5 SC Mannsdorf 24 11 7 6 38 33 5 40 T T T H B H
6 Wiener Viktoria 24 9 9 6 41 37 4 36 H B B H H T
7 Wiener SC 24 9 8 7 41 32 9 35 T T T T H H
8 Austria Wien (Youth) 24 9 8 7 39 31 8 35 H B H T H B
9 Traiskirchen 24 9 5 10 48 39 9 32 B B B B H H
10 Team Wiener Linien 24 7 8 9 26 31 -5 29 H H B T B H
11 SV Oberwart 24 9 2 13 28 42 -14 29 B H T B T T
12 Neusiedl 24 8 5 11 31 46 -15 29 H B B B T H
13 Favoritner AC 24 5 9 10 25 41 -16 24 T T B H H T
14 Ardagger 24 4 8 12 17 31 -14 20 H B B H B B
15 Andelsbuch 24 4 4 16 27 53 -26 16 B T T H B B
16 Mauerwerk 24 2 10 12 19 50 -31 16 T B H H H B

Upgrade Team
Cập nhật: