Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth), 20h30 ngày 04/5
Kết quả SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth)
Đối đầu SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth)
Phong độ SR Donaufeld Wien gần đây
Phong độ Austria Wien (Youth) gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth) trước đây
-
07/10/2023Austria Wien (Youth)1 - 4SR Donaufeld Wien1 - 1W
-
22/05/2015Austria Wien (Youth)5 - 0SR Donaufeld Wien2 - 0L
-
26/10/2014SR Donaufeld Wien2 - 2Austria Wien (Youth)1 - 0D
-
25/11/2022Austria Wien (Youth)2 - 2SR Donaufeld Wien1 - 2D
-
26/01/2019Austria Wien (Youth)2 - 0SR Donaufeld Wien1 - 0L
-
27/01/2018Austria Wien (Youth)3 - 2SR Donaufeld Wien3 - 2L
-
25/07/2017SR Donaufeld Wien2 - 1Austria Wien (Youth)1 - 0W
-
18/01/2014Austria Wien (Youth)4 - 2SR Donaufeld Wien0 - 1L
-
26/07/2013SR Donaufeld Wien0 - 4Austria Wien (Youth)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SR Donaufeld Wien vs Austria Wien (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SR Donaufeld Wien (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SR Donaufeld Wien (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua
Thắng: là số trận SR Donaufeld Wien thắng
Bại: là số trận SR Donaufeld Wien thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SR Donaufeld Wien và Austria Wien (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rapid Vienna (Youth) | 25 | 16 | 5 | 4 | 55 | 23 | 32 | 53 | T T H T B T |
2 | SR Donaufeld Wien | 25 | 13 | 7 | 5 | 57 | 30 | 27 | 46 | T T T H H B |
3 | SV Leobendorf | 25 | 13 | 6 | 6 | 48 | 30 | 18 | 45 | T T H T T H |
4 | Kremser | 25 | 12 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | B B B H T H |
5 | SC Mannsdorf | 25 | 11 | 7 | 7 | 39 | 36 | 3 | 40 | T T H B H B |
6 | Wiener Viktoria | 25 | 10 | 9 | 6 | 45 | 38 | 7 | 39 | B B H H T T |
7 | Wiener SC | 25 | 9 | 9 | 7 | 43 | 34 | 9 | 36 | T T T H H H |
8 | Austria Wien (Youth) | 25 | 9 | 9 | 7 | 40 | 32 | 8 | 36 | B H T H B H |
9 | Traiskirchen | 25 | 9 | 5 | 11 | 50 | 42 | 8 | 32 | B B B H H B |
10 | SV Oberwart | 25 | 9 | 3 | 13 | 28 | 42 | -14 | 30 | H T B T T H |
11 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 34 | -8 | 29 | H B T B H B |
12 | Neusiedl | 25 | 8 | 5 | 12 | 32 | 50 | -18 | 29 | B B B T H B |
13 | Favoritner AC | 25 | 6 | 9 | 10 | 28 | 43 | -15 | 27 | T B H H T T |
14 | Ardagger | 25 | 4 | 9 | 12 | 17 | 31 | -14 | 21 | B B H B B H |
15 | Andelsbuch | 25 | 5 | 4 | 16 | 31 | 55 | -24 | 19 | T T H B B T |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 10 | 12 | 22 | 51 | -29 | 19 | B H H H B T |
Upgrade Team
Cập nhật: