Đối đầu LASK (Youth) vs Deutschlandsberger SC, 00h00 ngày 13/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 3 Áo 2024-2025: LASK (Youth) vs Deutschlandsberger SC

Lịch sử đối đầu LASK (Youth) vs Deutschlandsberger SC trước đây

  • 09/09/2023
    Deutschlandsberger SC
    3 - 1
    LASK (Youth)
    3 - 1
    L
  • 22/04/2023
    Deutschlandsberger SC
    1 - 3
    LASK (Youth)
    0 - 3
    W
  • 10/09/2022
    LASK (Youth)
    2 - 1
    Deutschlandsberger SC
    1 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu LASK (Youth) vs Deutschlandsberger SC

- Thống kê lịch sử đối đầu LASK (Youth) vs Deutschlandsberger SC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu LASK (Youth) vs Deutschlandsberger SC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo 3 2 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu LASK (Youth) vs Deutschlandsberger SC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
LASK (Youth) (sân nhà) 1 1 0 0
LASK (Youth) (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận LASK (Youth) thắng
Bại: là số trận LASK (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LASK (Youth)Deutschlandsberger SC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rapid Vienna (Youth) 22 14 5 3 48 21 27 47 H T H T T H
2 SR Donaufeld Wien 22 13 5 4 54 25 29 44 H T B T T T
3 SC Mannsdorf 22 11 6 5 36 28 8 39 H T T T T H
4 SV Leobendorf 22 11 5 6 43 27 16 38 T T H T T H
5 Kremser 22 11 5 6 33 25 8 38 T H H B B B
6 Austria Wien (Youth) 22 9 7 6 38 27 11 34 H B H B H T
7 Wiener SC 22 9 6 7 38 29 9 33 B B T T T T
8 Wiener Viktoria 22 8 8 6 36 35 1 32 H H H B B H
9 Traiskirchen 22 9 3 10 44 35 9 30 T H B B B B
10 Team Wiener Linien 22 7 7 8 25 29 -4 28 B H H H B T
11 Neusiedl 22 7 4 11 28 44 -16 25 T T H B B B
12 SV Oberwart 22 7 2 13 22 41 -19 23 T B B H T B
13 Ardagger 22 4 8 10 17 29 -12 20 H B H B B H
14 Favoritner AC 22 4 8 10 23 40 -17 20 B H T T B H
15 Andelsbuch 22 4 4 14 25 47 -22 16 B B B T T H
16 Mauerwerk 22 2 9 11 17 45 -28 15 B H T B H H

Upgrade Team
Cập nhật: