Đối đầu Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W), 19h00 ngày 16/3
Kết quả Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W)
Đối đầu Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W)
Phong độ Dornbirn Nữ gần đây
Phong độ Sturm Graz/Stattegg Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W)
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W) trước đây
-
26/08/2023Sturm Graz/Stattegg (W)5 - 0Dornbirn (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dornbirn (W) vs Sturm Graz/Stattegg (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dornbirn (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Dornbirn (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dornbirn (W) thắng
Bại: là số trận Dornbirn (W) thua
Thắng: là số trận Dornbirn (W) thắng
Bại: là số trận Dornbirn (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dornbirn (W) và Sturm Graz/Stattegg (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 9 | 9 | 0 | 0 | 31 | 5 | 26 | 27 | T T T T T T |
2 | Vorderland (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 26 | 6 | 20 | 22 | T T T T H B |
3 | First Vienna (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 25 | 13 | 12 | 21 | T B T T T T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 11 | 8 | 18 | T B T T B T |
5 | Austria Wien (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 25 | 14 | 11 | 13 | T B B T T H |
6 | Neulengbach (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 9 | 4 | 12 | B T T B T B |
7 | Union Kleinmunchen (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 16 | 19 | -3 | 7 | B T B B B B |
8 | Bergheim/Hof (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 10 | 34 | -24 | 6 | B T B B T B |
9 | Dornbirn (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 22 | -14 | 5 | B B B B B H |
10 | Wacker Innsbruck (W) | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 44 | -40 | 1 | B B B B B H |
UEFA women qualifying
Degrade Team
Cập nhật: