Đối đầu FC Liefering vs Grazer AK, 23h10 ngày 12/4
Kết quả FC Liefering vs Grazer AK
Đối đầu FC Liefering vs Grazer AK
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Grazer AK gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs Grazer AK
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs Grazer AK trước đây
-
23/09/2023Grazer AK3 - 0FC Liefering2 - 0L
-
06/05/2023FC Liefering0 - 2Grazer AK0 - 0L
-
06/08/2022Grazer AK1 - 0FC Liefering1 - 0L
-
29/04/2022FC Liefering1 - 1Grazer AK1 - 0D
-
23/10/2021Grazer AK0 - 3FC Liefering0 - 0W
-
02/04/2021Grazer AK1 - 2FC Liefering1 - 1W
-
02/10/2020FC Liefering1 - 1Grazer AK0 - 0D
-
19/07/2020FC Liefering5 - 2Grazer AK2 - 1W
-
26/10/2019Grazer AK1 - 1FC Liefering1 - 0D
-
04/02/2021FC Liefering1 - 0Grazer AK0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs Grazer AK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Grazer AK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Grazer AK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Grazer AK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
FC Liefering (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và Grazer AK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 22 | 16 | 4 | 2 | 40 | 19 | 21 | 52 | T H T H T H |
2 | SV Ried | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 38 | B T B T B T |
3 | Leoben | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 22 | 14 | 38 | T T T B H H |
4 | Floridsdorfer AC | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 23 | 11 | 37 | H T B T B H |
5 | SC Bregenz | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 28 | 7 | 35 | B T H B B H |
6 | St.Polten | 22 | 11 | 2 | 9 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B T B T B |
7 | Trenkwalder Admira Wacker | 22 | 9 | 7 | 6 | 33 | 25 | 8 | 34 | T B T T T H |
8 | First Wien 1894 | 22 | 9 | 6 | 7 | 36 | 33 | 3 | 33 | H H B T B T |
9 | SV Horn | 22 | 11 | 0 | 11 | 30 | 35 | -5 | 33 | B T T T B T |
10 | Lafnitz | 22 | 10 | 2 | 10 | 35 | 37 | -2 | 32 | B T T H T B |
11 | FC Liefering | 22 | 8 | 6 | 8 | 35 | 32 | 3 | 30 | T T H B T T |
12 | Kapfenberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 35 | -9 | 26 | H B B H H B |
13 | SV Stripfing Weiden | 22 | 8 | 2 | 12 | 28 | 42 | -14 | 26 | B B B B T B |
14 | FC Dornbirn 1913 | 22 | 6 | 1 | 15 | 19 | 40 | -21 | 19 | B B B T T T |
15 | Sturm Graz (Youth) | 22 | 2 | 8 | 12 | 26 | 51 | -25 | 14 | H B B H B H |
16 | SKU Amstetten | 22 | 2 | 4 | 16 | 19 | 40 | -21 | 10 | T B T B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: