Đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth), 18h30 ngày 10/11
Kết quả FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth)
Đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth)
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Rapid Vienna (Youth) gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth) trước đây
-
13/05/2023Rapid Vienna (Youth)0 - 0FC Liefering0 - 0D
-
21/10/2022FC Liefering6 - 1Rapid Vienna (Youth)3 - 1W
-
03/04/2022Rapid Vienna (Youth)2 - 2FC Liefering0 - 1D
-
12/09/2021FC Liefering6 - 2Rapid Vienna (Youth)4 - 1W
-
28/02/2021Rapid Vienna (Youth)1 - 0FC Liefering1 - 0L
-
13/09/2020FC Liefering3 - 0Rapid Vienna (Youth)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Rapid Vienna (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và Rapid Vienna (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 12 | 9 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 28 | H T T T B T |
2 | First Wien 1894 | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T B T T T T |
3 | SV Ried | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 11 | 11 | 23 | T B B H T B |
4 | SKU Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T B T T T |
5 | SC Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T T H H H B |
6 | Kapfenberg | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 22 | B B T B B H |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 12 | 6 | 2 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | T T T B B H |
8 | FC Liefering | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B H T T T |
9 | Sturm Graz (Youth) | 12 | 4 | 5 | 3 | 21 | 17 | 4 | 17 | T H T H T T |
10 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 10 | 0 | 17 | H T H H B B |
11 | St.Polten | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 16 | B T H T B T |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 14 | 0 | 15 | B H B B H T |
13 | SV Stripfing Weiden | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | H B B B H H |
14 | ASK Voitsberg | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 19 | -11 | 8 | B H T T B B |
15 | Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 31 | -13 | 8 | B B B T T B |
16 | SV Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 37 | -19 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: