Đối đầu FC Liefering vs Sturm Graz (Youth), 23h10 ngày 03/5
Kết quả FC Liefering vs Sturm Graz (Youth)
Đối đầu FC Liefering vs Sturm Graz (Youth)
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs Sturm Graz (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs Sturm Graz (Youth) trước đây
-
21/10/2023Sturm Graz (Youth)1 - 1FC Liefering0 - 0D
-
27/05/2023Sturm Graz (Youth)4 - 2FC Liefering2 - 1L
-
26/08/2022FC Liefering4 - 2Sturm Graz (Youth)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs Sturm Graz (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Sturm Graz (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Sturm Graz (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs Sturm Graz (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Liefering (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và Sturm Graz (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 25 | 18 | 4 | 3 | 46 | 22 | 24 | 58 | H T H B T T |
2 | SV Ried | 25 | 14 | 5 | 6 | 56 | 20 | 36 | 47 | T B T T T T |
3 | Leoben | 25 | 13 | 5 | 7 | 42 | 26 | 16 | 44 | B H H T B T |
4 | Floridsdorfer AC | 25 | 12 | 7 | 6 | 37 | 25 | 12 | 43 | T B H B T T |
5 | Trenkwalder Admira Wacker | 25 | 11 | 8 | 6 | 37 | 25 | 12 | 41 | T T H T T H |
6 | FC Liefering | 25 | 10 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 37 | B T T T T H |
7 | First Wien 1894 | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 35 | 3 | 36 | T B T B T B |
8 | SV Horn | 25 | 12 | 0 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | T B T B B T |
9 | St.Polten | 25 | 11 | 2 | 12 | 40 | 42 | -2 | 35 | B T B B B B |
10 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 35 | 38 | -3 | 35 | B B H B B B |
11 | Lafnitz | 25 | 10 | 3 | 12 | 39 | 44 | -5 | 33 | H T B H B B |
12 | SV Stripfing Weiden | 25 | 9 | 3 | 13 | 33 | 48 | -15 | 30 | B T B B H T |
13 | Kapfenberg | 25 | 7 | 8 | 10 | 30 | 40 | -10 | 29 | H H B T B B |
14 | FC Dornbirn 1913 | 25 | 8 | 2 | 15 | 25 | 44 | -19 | 26 | T T T T H T |
15 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 4 | 8 | 13 | 34 | 56 | -22 | 20 | H B H T T B |
16 | SKU Amstetten | 25 | 2 | 5 | 18 | 22 | 49 | -27 | 11 | B B B H B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: