Đối đầu FC Liefering vs SV Stripfing Weiden, 19h30 ngày 26/10
Kết quả FC Liefering vs SV Stripfing Weiden
Đối đầu FC Liefering vs SV Stripfing Weiden
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ SV Stripfing Weiden gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: FC Liefering vs SV Stripfing Weiden
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Stripfing Weiden trước đây
-
05/04/2024SV Stripfing Weiden1 - 2FC Liefering0 - 1W
-
15/09/2023FC Liefering1 - 2SV Stripfing Weiden0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Liefering vs SV Stripfing Weiden
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Stripfing Weiden: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Stripfing Weiden: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Liefering vs SV Stripfing Weiden: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Liefering (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FC Liefering (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
Thắng: là số trận FC Liefering thắng
Bại: là số trận FC Liefering thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Liefering và SV Stripfing Weiden trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 10 | 8 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 25 | T T H T T T |
2 | SC Bregenz | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 11 | 9 | 21 | T T T T T H |
3 | Kapfenberg | 10 | 7 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 21 | T B T B B T |
4 | SV Ried | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 10 | 9 | 20 | T H T B B H |
5 | Rapid Vienna (Youth) | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 19 | B B T T T B |
6 | Austria Lustenau | 10 | 3 | 7 | 0 | 9 | 5 | 4 | 16 | H T H H T H |
7 | First Wien 1894 | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 18 | 1 | 16 | T T B T B T |
8 | SKU Amstetten | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 13 | 3 | 14 | B B H B T B |
9 | Sturm Graz (Youth) | 10 | 2 | 5 | 3 | 16 | 16 | 0 | 11 | H H T H T H |
10 | Floridsdorfer AC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 11 | T H B T B H |
11 | St.Polten | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | B T H B T H |
12 | FC Liefering | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 | B H B T B H |
13 | ASK Voitsberg | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 17 | -9 | 8 | B H B H T T |
14 | SV Horn | 10 | 2 | 2 | 6 | 15 | 26 | -11 | 8 | B T H B B H |
15 | SV Stripfing Weiden | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 6 | T B B H B B |
16 | Lafnitz | 10 | 0 | 2 | 8 | 10 | 23 | -13 | 2 | B B B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: