Đối đầu Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ, 21h00 ngày 16/11
Kết quả Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ
Đối đầu Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ
Phong độ Neulengbach Nữ gần đây
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
VĐQG Áo nữ 2024-2025: Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Áo nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ trước đây
-
18/08/2024First Vienna (W)0 - 0Neulengbach (W)0 - 0D
-
17/03/2024First Vienna (W)3 - 2Neulengbach (W)1 - 1L
-
26/08/2023Neulengbach (W)1 - 2First Vienna (W)0 - 1L
-
13/05/2023Neulengbach (W)3 - 0First Vienna (W)2 - 0W
-
15/10/2022First Vienna (W)0 - 1Neulengbach (W)0 - 1W
-
07/04/2022First Vienna (W)3 - 0Neulengbach (W)0 - 0L
-
12/09/2021Neulengbach (W)2 - 2First Vienna (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo nữ | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neulengbach Nữ vs First Vienna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neulengbach Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Neulengbach Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neulengbach Nữ thắng
Bại: là số trận Neulengbach Nữ thua
Thắng: là số trận Neulengbach Nữ thắng
Bại: là số trận Neulengbach Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neulengbach Nữ và First Vienna Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 10 | 8 | 2 | 0 | 33 | 2 | 31 | 26 | T H T T H T |
2 | Austria Wien (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 4 | 19 | 21 | H T T T H B |
3 | First Vienna (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 15 | -2 | 17 | H B T T T T |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B H T B |
5 | Vorderland (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 13 | T B B T B H |
6 | Bergheim/Hof (W) | 10 | 2 | 6 | 2 | 6 | 7 | -1 | 12 | H B T H T H |
7 | Dornbirn (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | H H B B B T |
8 | Neulengbach (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 12 | H T T B T B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 7 | 23 | -16 | 6 | B B B B B T |
10 | LASK Linz (W) | 10 | 2 | 0 | 8 | 10 | 29 | -19 | 6 | B T B B B B |
11 | SVK Wildcats (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 8 | 1 | 7 | 3 | T |
12 | Wacker Innsbruck (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
13 | Wiener Sportclub (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
14 | Grazer AK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | LUV graz (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | RW Rankweil (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 8 | -7 | 0 | B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: