Đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg, 23h10 ngày 17/5
Kết quả First Wien 1894 vs Kapfenberg
Đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Phong độ Kapfenberg gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: First Wien 1894 vs Kapfenberg
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg trước đây
-
04/11/2023Kapfenberg0 - 0First Wien 18940 - 0D
-
21/04/2023Kapfenberg3 - 0First Wien 18940 - 0L
-
30/09/2022First Wien 18941 - 0Kapfenberg0 - 0W
-
02/05/2014First Wien 18943 - 2Kapfenberg0 - 1W
-
22/03/2014Kapfenberg3 - 1First Wien 18941 - 0L
-
02/11/2013Kapfenberg3 - 0First Wien 18941 - 0L
-
23/08/2013First Wien 18941 - 2Kapfenberg0 - 0L
-
10/05/2013First Wien 18942 - 1Kapfenberg1 - 1W
-
16/03/2013Kapfenberg3 - 0First Wien 18941 - 0L
-
18/07/2021First Wien 18943 - 5Kapfenberg0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs Kapfenberg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Wien 1894 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
First Wien 1894 (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội First Wien 1894 và Kapfenberg trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 27 | 19 | 5 | 3 | 48 | 23 | 25 | 62 | H B T T T H |
2 | SV Ried | 27 | 15 | 5 | 7 | 61 | 22 | 39 | 50 | T T T T B T |
3 | Leoben | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 45 | H T B T H B |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 12 | 8 | 7 | 39 | 26 | 13 | 44 | H T T H B T |
5 | Floridsdorfer AC | 27 | 12 | 8 | 7 | 40 | 29 | 11 | 44 | H B T T B H |
6 | First Wien 1894 | 27 | 12 | 6 | 9 | 41 | 36 | 5 | 42 | T B T B T T |
7 | FC Liefering | 27 | 11 | 7 | 9 | 43 | 35 | 8 | 40 | T T T H T B |
8 | SV Horn | 27 | 13 | 1 | 13 | 36 | 41 | -5 | 40 | T B B T T H |
9 | Lafnitz | 27 | 11 | 4 | 12 | 44 | 46 | -2 | 37 | B H B B H T |
10 | St.Polten | 27 | 11 | 3 | 13 | 40 | 46 | -6 | 36 | B B B B H B |
11 | Kapfenberg | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 43 | -6 | 35 | B T B B T T |
12 | SC Bregenz | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 41 | -6 | 35 | H B B B B B |
13 | SV Stripfing Weiden | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 49 | -13 | 34 | B B H T H T |
14 | FC Dornbirn 1913 | 27 | 8 | 3 | 16 | 27 | 48 | -21 | 27 | T T H T B H |
15 | Sturm Graz (Youth) | 27 | 4 | 8 | 15 | 36 | 64 | -28 | 20 | H T T B B B |
16 | SKU Amstetten | 27 | 3 | 5 | 19 | 27 | 55 | -28 | 14 | B H B B T B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: