Đối đầu First Wien 1894 vs St.Polten, 23h10 ngày 05/4
Kết quả First Wien 1894 vs St.Polten
Đối đầu First Wien 1894 vs St.Polten
Phong độ First Wien 1894 gần đây
Phong độ St.Polten gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: First Wien 1894 vs St.Polten
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs St.Polten trước đây
-
15/09/2023St.Polten1 - 2First Wien 18940 - 0W
-
07/04/2023St.Polten3 - 1First Wien 18940 - 0L
-
05/08/2022First Wien 18941 - 1St.Polten1 - 0D
-
10/05/2014St.Polten1 - 0First Wien 18941 - 0L
-
26/03/2014First Wien 18941 - 2St.Polten0 - 2L
-
26/10/2013First Wien 18941 - 2St.Polten0 - 0L
-
16/08/2013St.Polten1 - 2First Wien 18940 - 2W
-
13/04/2013First Wien 18942 - 2St.Polten1 - 0D
-
01/12/2012St.Polten2 - 2First Wien 18941 - 1D
-
21/09/2012First Wien 18941 - 5St.Polten1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu First Wien 1894 vs St.Polten
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs St.Polten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs St.Polten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu First Wien 1894 vs St.Polten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Wien 1894 (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
First Wien 1894 (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
Thắng: là số trận First Wien 1894 thắng
Bại: là số trận First Wien 1894 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội First Wien 1894 và St.Polten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 21 | 16 | 3 | 2 | 39 | 18 | 21 | 51 | T T H T H T |
2 | Leoben | 21 | 11 | 4 | 6 | 35 | 21 | 14 | 37 | T T T T B H |
3 | Floridsdorfer AC | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | T H T B T B |
4 | SV Ried | 21 | 10 | 5 | 6 | 43 | 19 | 24 | 35 | B B T B T B |
5 | St.Polten | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 27 | 8 | 35 | T T B T B T |
6 | SC Bregenz | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 25 | 7 | 34 | T B T H B B |
7 | Trenkwalder Admira Wacker | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 25 | 8 | 33 | T T B T T T |
8 | Lafnitz | 21 | 10 | 2 | 9 | 34 | 35 | -1 | 32 | T B T T H T |
9 | First Wien 1894 | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H H B T B |
10 | SV Horn | 21 | 10 | 0 | 11 | 28 | 34 | -6 | 30 | B B T T T B |
11 | FC Liefering | 21 | 7 | 6 | 8 | 33 | 31 | 2 | 27 | T T T H B T |
12 | Kapfenberg | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 32 | -7 | 26 | B H B B H H |
13 | SV Stripfing Weiden | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 40 | -13 | 26 | B B B B B T |
14 | FC Dornbirn 1913 | 21 | 5 | 1 | 15 | 18 | 40 | -22 | 16 | B B B B T T |
15 | Sturm Graz (Youth) | 21 | 2 | 7 | 12 | 23 | 48 | -25 | 13 | B H B B H B |
16 | SKU Amstetten | 21 | 2 | 4 | 15 | 19 | 39 | -20 | 10 | B T B T B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: