Đối đầu Rheindorf Altach vs Grazer AK, 23h00 ngày 08/2
Kết quả Rheindorf Altach vs Grazer AK
Đối đầu Rheindorf Altach vs Grazer AK
Phong độ Rheindorf Altach gần đây
Phong độ Grazer AK gần đây
VĐQG Áo 2024-2025: Rheindorf Altach vs Grazer AK
-
Giải đấu: VĐQG ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Grazer AK trước đây
-
15/09/2024Grazer AK1 - 1Rheindorf Altach1 - 1D
-
14/04/2007Rheindorf Altach3 - 1Grazer AK2 - 0W
-
07/04/2007Grazer AK4 - 1Rheindorf Altach2 - 1L
-
23/09/2006Rheindorf Altach4 - 1Grazer AK2 - 0W
-
17/09/2006Grazer AK1 - 1Rheindorf Altach1 - 0D
-
17/08/2008Grazer AK1 - 2Rheindorf Altach1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rheindorf Altach vs Grazer AK
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Grazer AK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Grazer AK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Áo | 5 | 2 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rheindorf Altach vs Grazer AK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rheindorf Altach (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Rheindorf Altach (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
Thắng: là số trận Rheindorf Altach thắng
Bại: là số trận Rheindorf Altach thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rheindorf Altach và Grazer AK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 17 | 11 | 4 | 2 | 42 | 18 | 24 | 37 | H T T H T H |
2 | Austria Wien | 17 | 10 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 34 | T T T T T H |
3 | Rapid Wien | 16 | 7 | 7 | 2 | 20 | 15 | 5 | 28 | H H T H B H |
4 | Wolfsberger AC | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 26 | H B B T T T |
5 | Red Bull Salzburg | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 19 | 7 | 26 | B B H T H T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 16 | 7 | 2 | 7 | 20 | 21 | -1 | 23 | B B T B T T |
7 | LASK Linz | 16 | 6 | 2 | 8 | 24 | 26 | -2 | 20 | B H T T B B |
8 | TSV Hartberg | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | H B B H B T |
9 | WSG Swarovski Tirol | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 21 | -7 | 16 | B T B H T B |
10 | SK Austria Klagenfurt | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 35 | -21 | 15 | T B B B B B |
11 | Grazer AK | 16 | 2 | 6 | 8 | 21 | 33 | -12 | 12 | H H T T B B |
12 | Rheindorf Altach | 16 | 2 | 4 | 10 | 13 | 24 | -11 | 10 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: