Đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten, 15h30 ngày 12/5
Kết quả Kapfenberg vs SKU Amstetten
Đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten
Phong độ Kapfenberg gần đây
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Hạng 2 Áo 2024-2025: Kapfenberg vs SKU Amstetten
-
Giải đấu: Hạng 2 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 15:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten trước đây
-
27/10/2023SKU Amstetten1 - 1Kapfenberg0 - 1D
-
07/04/2023Kapfenberg1 - 1SKU Amstetten1 - 0D
-
22/07/2022SKU Amstetten3 - 0Kapfenberg0 - 0L
-
18/04/2022Kapfenberg0 - 2SKU Amstetten0 - 2L
-
01/10/2021SKU Amstetten3 - 0Kapfenberg1 - 0L
-
30/04/2021SKU Amstetten2 - 1Kapfenberg2 - 0L
-
28/11/2020Kapfenberg0 - 0SKU Amstetten0 - 0D
-
24/06/2020SKU Amstetten2 - 0Kapfenberg1 - 0L
-
21/09/2019Kapfenberg1 - 1SKU Amstetten0 - 0D
-
01/06/2019SKU Amstetten3 - 0Kapfenberg2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Áo | 10 | 0 | 4 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kapfenberg vs SKU Amstetten: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Kapfenberg (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
Thắng: là số trận Kapfenberg thắng
Bại: là số trận Kapfenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kapfenberg và SKU Amstetten trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Grazer AK | 26 | 19 | 4 | 3 | 47 | 22 | 25 | 61 | T H B T T T |
2 | SV Ried | 27 | 15 | 5 | 7 | 61 | 22 | 39 | 50 | T T T T B T |
3 | Leoben | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 45 | H T B T H B |
4 | Trenkwalder Admira Wacker | 27 | 12 | 8 | 7 | 39 | 26 | 13 | 44 | H T T H B T |
5 | Floridsdorfer AC | 26 | 12 | 7 | 7 | 39 | 28 | 11 | 43 | B H B T T B |
6 | First Wien 1894 | 27 | 12 | 6 | 9 | 41 | 36 | 5 | 42 | T B T B T T |
7 | FC Liefering | 27 | 11 | 7 | 9 | 43 | 35 | 8 | 40 | T T T H T B |
8 | SV Horn | 26 | 13 | 0 | 13 | 35 | 40 | -5 | 39 | B T B B T T |
9 | St.Polten | 27 | 11 | 3 | 13 | 40 | 46 | -6 | 36 | B B B B H B |
10 | SC Bregenz | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 41 | -6 | 35 | H B B B B B |
11 | Lafnitz | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 45 | -5 | 34 | T B H B B H |
12 | SV Stripfing Weiden | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 49 | -13 | 34 | B B H T H T |
13 | Kapfenberg | 26 | 8 | 8 | 10 | 33 | 41 | -8 | 32 | H B T B B T |
14 | FC Dornbirn 1913 | 26 | 8 | 2 | 16 | 26 | 47 | -21 | 26 | T T T H T B |
15 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 4 | 8 | 14 | 35 | 60 | -25 | 20 | B H T T B B |
16 | SKU Amstetten | 26 | 3 | 5 | 18 | 25 | 51 | -26 | 14 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật: