Đối đầu Kufstein vs SC Imst, 00h00 ngày 27/10
Kết quả Kufstein vs SC Imst
Đối đầu Kufstein vs SC Imst
Phong độ Kufstein gần đây
Phong độ SC Imst gần đây
Hạng 3 Áo 2024-2025: Kufstein vs SC Imst
-
Giải đấu: Hạng 3 ÁoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Imst trước đây
-
27/04/2024Kufstein2 - 1SC Imst1 - 0W
-
16/09/2023SC Imst1 - 1Kufstein1 - 1D
-
29/10/2022Kufstein0 - 1SC Imst0 - 0L
-
27/08/2022SC Imst5 - 0Kufstein3 - 0L
-
28/05/2022Kufstein1 - 7SC Imst1 - 5L
-
14/05/2022SC Imst3 - 2Kufstein1 - 2L
-
26/03/2022SC Imst6 - 1Kufstein3 - 0L
-
25/09/2021Kufstein2 - 1SC Imst1 - 1W
-
12/08/2020Kufstein1 - 0SC Imst1 - 0W
-
06/10/2019SC Imst2 - 0Kufstein1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kufstein vs SC Imst
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Imst: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Imst: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kufstein vs SC Imst: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kufstein (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Kufstein (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua
Thắng: là số trận Kufstein thắng
Bại: là số trận Kufstein thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kufstein và SC Imst trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 12 | 7 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 24 | T T T H T H |
2 | SV Oberwart | 12 | 5 | 7 | 0 | 19 | 10 | 9 | 22 | H T T H H T |
3 | Austria Wien (Youth) | 12 | 6 | 4 | 2 | 15 | 10 | 5 | 22 | T T T T H T |
4 | SC Mannsdorf | 12 | 5 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 20 | H B H T T B |
5 | Kremser | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 19 | T H B T T T |
6 | Traiskirchen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 16 | B H H H B T |
7 | Wiener SC | 11 | 4 | 4 | 3 | 22 | 20 | 2 | 16 | T H T H T B |
8 | SR Donaufeld Wien | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 16 | 2 | 16 | T H B H H B |
9 | Team Wiener Linien | 12 | 3 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 14 | B B H H B H |
10 | Favoritner AC | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 19 | -3 | 14 | T B B T H T |
11 | ASV Siegendorf | 12 | 3 | 4 | 5 | 23 | 27 | -4 | 13 | H B T H B B |
12 | Sportunion Mauer | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 13 | B B T H B B |
13 | SV Leobendorf | 12 | 3 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 12 | B B H B H T |
14 | Wiener Viktoria | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 25 | -12 | 11 | B T H H H H |
15 | Mauerwerk | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 27 | -13 | 11 | B B B B B B |
16 | SV Gloggnitz | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 26 | -14 | 9 | H T B B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: